Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Up to speed” Tìm theo Từ (13.856) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.856 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to knit up, khâu lại chỗ rách, đan lại chỗ rách (ở bít tất...)
  • Thành Ngữ:, to open up, m? ra, tr?i ra
  • tăng tốc (động cơ),
  • Thành Ngữ:, to nip up, nhặt vội
  • Thành Ngữ:, to warm up, làm cho nóng, làm cho ấm; hâm
  • Thành Ngữ:, to wash up, rửa bát đĩa
"
  • Thành Ngữ:, to tone up, khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra
  • Thành Ngữ:, to use up, dùng cho đến hết tiệt
  • Thành Ngữ:, to trim up, sửa sang quần áo cho gọn gàng; ăn mặc gọn gàng diêm dúa
  • Thành Ngữ:, to troop up, lũ lượt kéo đến
  • Thành Ngữ:, to try up, bào (một tấm ván)
  • Thành Ngữ:, to tune up, lên dây, so dây (dàn nhạc)
  • hét lên (giá..),
  • gọi điện thoại,
  • Thành Ngữ:, to go up, lên, leo lên, di lên
  • Thành Ngữ:, to grind up, nghiền nhỏ, tán nhỏ
  • Thành Ngữ:, to grow up, lớn lên, trưởng thành
  • Thành Ngữ:, to hurry up, làm gấp, tiến hành gấp rút
  • Thành Ngữ: nghiêng, lật đổ, to kick up, đá tung lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top