Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wain” Tìm theo Từ (982) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (982 Kết quả)

  • / fein /, động từ + cách viết khác : (faní)/feinz/ (fens) /fenz/: xin miễn, tính từ: đành bằng long, đành đồng ý, đành phải, ( từ hiếm, nghĩa...
  • / pein /, Danh từ: sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần), ( số nhiều) sự đau đẻ, ( số nhiều) nỗi khó nhọc công sức, người, vật làm phiền, quấy rầy (ai), hình...
  • / rein /, Danh từ: mưa; cơn mưa, ( the rains) ( số nhiều) mùa mưa, ( the rains) ( số nhiều) vùng mưa ở Đại tây dương ( 410 độ vĩ bắc), ( + of) một số lớn đồ vật rơi xuống...
  • Đôi bên cùng có lợi,
  • / wɔn /, Tính từ: xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta..), uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người), mạng wan, a wan complexion, nước da xanh xao, a wan light,...
  • / win /, Danh từ: sự thắng cuộc, Ngoại động từ .won: chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được, thắng cuộc; thắng, thu phục,...
  • lỗ tia chính,
  • độ tăng ích ăng ten, hệ số tăng ích ăng ten,
  • độ lợi ăng ten, độ lợi của ăng ten, hệ số khuếch đại ăng ten, độ tăng ích ăng ten,
"
  • nồi cách thủy, bình đun cách thủy,
  • mưa phùn,
  • mạng ống góp, ống góp, ống tụ, ống cái góp nước,
  • mưa bụi, mưa phùn,
  • đường ống chính có áp, đường ống chính chịu áp, đường ống áp lực,
  • đau nhức,
  • đường bơm chính, đường ống dẫn nước bơm,
  • Danh từ: pháp sư cầu mưa,
  • thiết bị tưới mưa, thiết bị phun mưa, Danh từ: thiết bị tưới phun, thiết bị phun mưa,
  • Danh từ: (động vật học) con giun đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top