Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “White knuckle” Tìm theo Từ (487) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (487 Kết quả)

  • trụ máy trục đứng, trụ khớp,
  • / tʃʌkl /, Danh từ: tiếng cười khúc khích; nụ cười thầm, sự khoái trá ra mặt, tiếng cục cục (gà), Nội động từ: cười khúc khích, ( + over)...
  • / trʌkəl /, Danh từ: như truckle-bed, Nội động từ: ( + to somebody) luồn cúi, xu phụ, Từ đồng nghĩa: verb, to truckle to someone,...
  • / ʌn´bʌkl /, Ngoại động từ: nới lỏng, mở khoá (thắt lưng, dây nịt...), Hình Thái Từ:
  • chốt bản lề cơ cấu lái,
  • / 'rʌkl /, Danh từ: nếp gấp, vết nhăn (quần áo..) (như) ruck, Ngoại động từ: ( + up) tạo thành nếp gấp, làm nhăn nhúm (quần áo..) (như) ruck,
  • Hóa học & vật liệu: sét mềm, sét nóc vỉa, Kỹ thuật chung: đất sét dẻo, đất sét mềm,
  • gờ mũi tàu, góc lượn mũi tàu,
  • phần bả cổ không có khớp vai,
  • Thành Ngữ:, near the knuckle, (thông tục) gần đi đến chỗ thô tục bất lịch sự (câu chuyện, câu nói đùa...)
  • cần khớp nối dẫn hướng, tay đòn lái, cần khớp nối hướng dẫn, cần dẫn hướng,
  • khớp nối đường dây trời, khuỷu đường dây trời,
  • Thành Ngữ:, to knuckle down, đầu hàng, chịu khuất phục
  • Thành Ngữ:, to knuckle under, đầu hàng, chịu khuất phục
  • / ´bʌkl /, Danh từ: cái khoá (thắt lưng...), sự làm oằn (thanh sắt), Động từ: cài khoá, thắt, oằn, làm oằn, hình thái từ:...
  • Danh từ: (thực vật học) quả hạch con,
  • / hʌkl /, Danh từ: (giải phẫu) hông, Kỹ thuật chung: đỉnh nếp lồi,
  • Tính từ & danh từ: không thuộc giống dân da trắng,
  • bột chì trắng, chì trắng,
  • Danh từ: người già cả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top