Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “White knuckle” Tìm theo Từ (487) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (487 Kết quả)

  • danh từ, nước sủi bọt (ở thác; ghềnh),
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà trắng, Kinh tế: tòa nhà trắng, chính phủ mỹ,
  • danh từ, (động vật học) gấu trắng,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) công chức,
  • như leucocyte, Y học: bạch cầu,
  • thủy tinh trắng,
  • / sʌkl /, Ngoại động từ: cho bú, nuôi nấng (một đứa bé, con vật), Nội động từ: bú, Hình Thái Từ:,
  • / kekəl /, ngoại động từ, (hàng hải) bọc (dây thừng...) bằng vải cũ
  • bột trắng litôpôn,
  • bột chì trắng, bột chì trắng,
  • / ´lili¸hwait /, tính từ, trắng như hoa huệ tây, trắng ngần, thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị, danh từ, người thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị,
  • đỉnh trắng, màu trắng đỉnh, peak white luminance, mức của đỉnh trắng
  • như pearl-powder,
  • nền trắng, paper-white monitor, màn hình nền trắng
  • Danh từ: người thuộc tầng lớp những người da trắng nghèo ở trong cộng động chủ yếu là người da đen (nhất là ở miền nam nước...
  • Danh từ: than trắng, thủy năng,
  • / ´wait¸hɔt /, Tính từ: bị nung đỏ trắng, (nghĩa bóng) giận điên lên, (từ mỹ, (từ lóng)) bị truy nã vì trọng tội, Xây dựng: được nung trắng,...
  • Tính từ: nhát gan, nhút nhát,
  • mặc áo choàng trắng,
  • Danh từ: người da trắng (người),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top