Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Within stone” Tìm theo Từ (2.793) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.793 Kết quả)

  • / stoun /, Danh từ: Đá; loại đá, cục đá có bất kỳ hình dáng nào (cỡ nhỏ, bị vỡ ra, cắt ra), ( (thường) trong từ ghép) hòn đá được đập, đẽo để dùng vào một mục...
  • đá mài,
  • / wið´in /, Giới từ: trong vòng thời gian, trong khoảng thời gian, trong vòng, không quá, không xa hơn (về khoảng cách), trong phạm vi, trong giới hạn (của quyền lực...), bên trong,...
  • lực ma sát đá chèn đá,
  • đá cắt khối, đá xây dựng,
"
  • ba-lát đá,
  • đá xỏ, đá viên, đá viên đá xỏ, tảng đá, block stone lining, lớp lót bằng các tảng đá
  • thành giếng, đá xây bờ hè, đá vỉa (hè), vỉa,
  • đá ốp lát, đá trang trí, đá bị mờ mặt,
  • đá đào,
  • gỗ vụn, mạt cưa, phoi, vỏ bào,
  • đá phủ, đá mũ (cột),
  • Danh từ: thợ đốt lò, đá lửa, thợ đốt lò,
  • phiến đá,
  • đá cắt khối,
  • sỏi phổi,
  • Danh từ: cát kết, cát kết, cát kết,
  • Danh từ: Đá mác nơ, đá vôi sét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top