Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Work-related” Tìm theo Từ (2.292) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.292 Kết quả)

  • công tác mộc, nghề mộc,
  • Địa chất: sự đãi lắng, sự đãi lắc,
  • lao động trí óc,
  • Danh từ: công việc của người làm thuê,
  • công trình dạng mắt lưới, kết cấu dạng mắt lưới,
  • công việc văn chương,
  • sách tham khảo,
  • công tác trùng tu, công tác khôi phục, công tác phục chế, công tác xây dựng lại,
"
  • công tác cẩu trục,
  • công tác làm đường,
  • công tác khôi phục, công tác xây dựng lại,
  • / ´rɔk¸wə:k /, danh từ, núi non bộ,
  • nghề làm đá,
  • công tác lợp mái,
  • lao động theo ca,
  • công việc (thường làm) hàng ngày, công việc (thường làm) hằng ngày, việc làm quen tay, việc làm thường ngày,
  • / ´skroul¸wə:k /, danh từ, hình trang trí có những đường cuộn,
  • sự trang trí bằng vỏ sò,
  • công tác ván khuôn,
  • công của trục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top