Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rameaux” Tìm theo Từ | Cụm từ (17) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều chalumeaux: (âm nhạc) ống sáo,
  • / 'dʒæmbou /, Danh từ; số nhiều jambeaux: miếng giáp che bắp chân dưới đầu gối,
  • Danh từ, số nhiều chateaux: lâu đài, điện,
  • / ´gætou /, Danh từ; số nhiều gateaux: bánh ngọt, Kinh tế: bánh gato, bánh ngọt,
  • quản lý lỗi, pfm ( programfault management ), sự quản lý lỗi chương trình
  • (thuộc) khá huyết, ho ramáu,
  • / plæ´tou /, Danh từ, số nhiều plateaus, .plateaux: cao nguyên, bình ổn; trạng thái ổn định, ít thăng giáng, Đoạn bằng (của đô thị), khay có trang trí, đĩa có trang trí, biển...
  • / ba´tou /, Danh từ, số nhiều bateaux: thuyền đáy bằng (chạy trên sông bắc mỹ), Hóa học & vật liệu: thuyền đãi mẫu,
  • / ´skærəmautʃ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng khoe khoang khoác lác, anh hùng rơm,
  • (thuộc) khái huyết, ho ramáu,
  • khu vực trữ nước, khu vực xếp hàng, vùng lưu trữ, vùng nhớ, khu cất giữ hàng (thiết bị), diện tích kho, sàn kho, vùng chứa phế thải, diện tích trữ kho, pasa ( programautomatic storage area ), vùng lưu trữ...
  • / mɔ:´sou /, danh từ số nhiều morceaux, morceaus, trích đoạn/đoạn trích, tác phẩm âm nhạc/văn học, m˜'souz, danh từ
  • Danh từ, sồ nhiều bordereaux: bảng kê, kê khai [bản kê khai từng chi tiết], bản kê,
  • bre / ˈbjʊərəʊ /, name / 'bjʊərəʊ /, Danh từ, số nhiều .bureaux, bureaus: cục, nha, vụ, văn phòng, tổ chức, hiệp hội, bàn làm việc, bàn giấy, tủ có ngăn kéo, tủ com mốt (có...
  • Tính từ: thuộc cành,
  • 1 . thoát vị 2. giãn tĩnh mạch thừng tinh,
  • các mạng liên kết cho các dự án nghiên cứu cec của châu Âu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top