Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Được” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.941) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / get /, Ngoại động từ: Được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn,...
  • / win /, Danh từ: sự thắng cuộc, Ngoại động từ .won: chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được, thắng cuộc; thắng, thu phục,...
  • / ¸inək´sesibl /, Tính từ: không tới được, không tới gần được; không vào được, (hàng hải) không ghé vào được, không cặp bến được, khó gần (người), khó có được,...
"
  • / im´penitrəbl /, Tính từ: không thể qua được, không thể xuyên thủng, không thể dò được; không thể hiểu thấu được; không thể tiếp thu được; không thể lĩnh hội được,...
  • sự bay thử nghiệm trước khi (phi công được) bay độc lập,
  • Tính từ: không đứng vững được, không trụ lại được, không thể cãi được, không thể biện hộ được, không thể bảo vệ được...
  • / ri´presibl /, tính từ, có thể dẹp được, có thể đàn áp được, có thể trấn áp được, có thể kiềm chế được, có thể nén lại được, có thể cầm lại được (nước mắt, cơn giận...)
  • Danh từ: con đường dọc theo bờ sông hoặc con kênh (trước đây được dùng cho ngựa kéo thuyền..),
  • / pri¸zentə´biliti /, tính từ, tính bày ra được, tính phô ra được; tính coi được, tính giới thiệu được, tính trình diện được, tính ra mắt được, khả năng làm quà biếu được, khả năng làm đồ...
  • / im¸penitrə´biliti /, danh từ, tính không thể qua được, tính không xuyên qua được, tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được; tính không thể tiếp thu được; tính không thể lĩnh hội...
  • Tính từ: có thể ngăn chặn được, có thể hạn chế được; có thể kiềm chế được, có thể ngăn cấm được, có thể cấm được,...
  • đường trượt băng di chuyển được, sàn (đường) trượt băng có thể vận chuyển được, sân trượt băng di chuyển được,
  • / ´bɔilə /, Danh từ: người đun, nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu, nồi súp de, nồi hơi, rau ăn luộc được, nồi nước nóng (đặt ở bếp lò, để luôn luôn có nước...
  • / ´inək¸sesi´biliti /, danh từ, sự không tới được, sự không tới gần được; sự không vào được, (hàng hải) sự không ghé vào được, sự không cặp bến được, sự khó gần (người), sự khó có được,...
  • / 'teimlis /, Tính từ: không thuần hoá được; không bảo được, không chế ngự được, không thuần phục được,
  • Danh từ: biệt dược, Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành: biệt dược, đặc dược, dược phẩm có bản quyền sáng chế, dược...
  • / dɪˈpɛndənt /, Danh từ: người phụ thuộc vào người khác, người dưới, người hầu, người sống dựa vào người khác; người nhà (sống dựa vào lao động chính), người được...
  • nước uống được, nước uống được,
  • / pri´sipitəs /, Tính từ: (thuộc) vách đá, như vách đá; dốc đứng, dốc ngược (đường...), Kỹ thuật chung: dốc đứng, dốc ngược, Từ...
  • Tính từ: không làm chủ được; không (có) chủ, không kiềm chế được, không chế ngự được, không khắc phục được, không vượt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top