Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Được” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.941) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bre & name / 'pʊsi /, Danh từ: mèo (được dùng bởi trẻ em, dùng cho trẻ em) (như) pussy cat, (y học) bộ phận sinh dục nữ; âm hộ, (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa),...
"
  • tan ra (băng), được làm tan băng, được làm tan giá, được làm tan giá (tan băng), chảy ra (băng), thawed state, trạng thái (được) làm tan giá, thawed tissue, mô (hữu...
  • / ´kʌlinəri /, Tính từ: (thuộc) việc nấu nướng, (thuộc) việc bếp núc, xào nấu được (rau), Kinh tế: người nấu, xào nấu được,
  • Tính từ: không thể cưỡng ép được, không thể bắt buộc được, không thể phá (cửa; khoá),
  • / i´mu:vəbl /, Tính từ: không chuyển động được, không xê dịch được; bất động, bất di bất dịch, không thay đổi, không lay chuyển được; không xúc động, (pháp lý) bất...
  • / ʌn´dreind /, Tính từ: không tiêu nước, chưa tiêu nước, không tháo khô, chưa tháo khô, Cơ khí & công trình: không được thoát nước, không được...
  • Tính từ: không cất trong kho, không chứa đựng; không tích được, không được trau dồi, không được bồi dưỡng, không ghi, không nhớ...
  • / ¸ʌnik´sepʃənəbəlnis /, danh từ, tính chất không thể chỉ trích được, tính chất không thể bắt bẻ được; tính chất hoàn toàn thoả mãn, (pháp lý) tính chất không thể bác được,
  • đường chia nước, đường phân nước, đường phân thủy, đường chia nước, đường phân thuỷ, subterranean water parting, đường phân thủy dưới nước, underground water parting, đường phân thủy nước ngầm,...
  • / ri´mu:vəbl /, Tính từ: có thể mở được; có thể dời đi được, có thể chuyển đi được, có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên chức), Cơ -...
  • / ¸indi¸fensi´biliti /, danh từ, tính chất (tình trạng) không thể bảo vệ được, tính chất (tình trạng) không thể phòng thủ được; tính chất (tình trạng) không thể chống giữ được, tính chất (tình...
  • / ´nouəbl /, tính từ, có thể biết được, có thể nhận thức được; có thể nhận ra được, Từ đồng nghĩa: adjective, visible , plain , comprehensible , obvious , understandable , clear...
  • / 'su:nə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người được thế trước (được lợi thế vì tranh thủ làm trước),
  • / ¸vizi´biliti /, Danh từ: tính chất có thể trông thấy được; sự việc có thể thấy được, tình trạng có thể thấy được, tầm nhìn (điều kiện của ánh sáng hay thời tiết...
  • quyết định được/không được,
  • được bọc dưới lớp màng co rút được,
  • hóa dược phẩm, hóadược,
  • / i¸mu:və´biliti /, danh từ, tính không chuyển động được, tính không xê dịch được; tính bất động, tính bất di bất dịch, tính không thay đổi (lập trường...), tính không lay chuyển được; tính không...
  • Đánh giá sử dụng định tính, báo cáo tóm lược các công dụng chính của một loại thuốc trừ sâu bao gồm phần trăm hoa màu được xử lý thuốc, và lượng thuốc trừ sâu được sử dụng ở một địa...
  • pin, điện trì, pin không sạc được, điện trì, phần tử pin sơ cấp, pin sơ cấp, pin sơ cấp (không nạp lại được), pin thường (không nạp được), tế bào phôi, tế bào chưabiệt hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top