Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Được” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.941) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nước ăn, nước ăn uống được, nước ngọt, nước uống, nước uống được, nước uống được, non-potable water, nước uống không được, potable water standard, tiêu chuẩn nước uống, potable water supply,...
  • / in´hiərənt /, Tính từ: vốn có, cố hữu, vốn thuộc về, vốn gắn liền với, Toán & tin: sẵn có không tách được; không bỏ được, Điện...
"
  • / ´wɔtə¸sɔljubl /, Tính từ: hoà tan trong nước, Xây dựng: hòa tan trong nước, Điện lạnh: hòa tan (được) trong nước,...
  • sàn dốc cụp xoè, cầu dốc co duỗi được,
  • giá (được) kiểm soát, giá quy định (của nhà nước),
  • / ʌn´hi:tid /, Tính từ: không được đun nóng, không được đốt nóng; không được sưởi ấm, không (được) nấu, không (được) ninh, không (được) hầm, không bị kích thích,...
  • / ´routəri /, Tính từ: quay; (thuộc) sự quay, Danh từ: máy quay; máy in quay, chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được)...
  • đường dốc xe qua được,
  • / dai´dʒestənt /, danh từ, (dược) thuốc giúp cho tiêu hoá,
  • đường dốc xe qua được,
  • nước không uống được, nước không uống được, nước uống không được,
  • tổng lượng hydrocacbon dầu mỏ thu được, phương pháp đo lượng hydrocacbon dầu mỏ có trong các mẫu đất hoặc nước.
  • điếu thuốc lá có cà độc dược,
  • / ¸indi´saifərəbl /, Tính từ: không thể đọc ra được; không thể giải đoán được, Từ đồng nghĩa: adjective, cryptic , hieroglyphic , illegible , scrawled...
  • Danh từ: thuộc địa của vương quốc anh chưa được độc lập,
  • số đọc thủy chi, mức nước đo được,
  • / ¸indi´fensibl /, Tính từ: không thể bảo vệ được, không thể phòng thủ được; không thể chống giữ được, không thể bào chữa được; không thể biện hộ được; không...
  • / ´ʌndə¸wɔtə /, Tính từ: Ở dưới mặt nước, được dùng dưới mặt nước, được làm dưới mặt nước, Phó từ: dưới mặt nước, Danh...
  • không khí (được) điều hòa, không khí được điều hòa, conditioned air stream, dòng không khí (được) điều hòa, conditioned air stream, dòng không khí (được) điều hòa
  • téc vận tải chứa mêtan (được làm) lạnh, téc vận tải chứa metan (được) làm lạnh, tàu vận tải chứa metan (được làm) lạnh, tàu vận tải chứa metan (được) làm lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top