Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Anguiform” Tìm theo Từ | Cụm từ (7) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸vaiə´lin /, Danh từ: (âm nhạc) đàn viôlông; vĩ cầm, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, pandurate , panduriform, amati , fiddle , kit , pochette , stradivarius,...
  • / ´ʌηgwi¸fɔ:m /, tính từ, (động vật học) hình móng,
  • / 'gæηglifɔ:m /, Tính từ: dạng hạch, Y học: dạng hạch,
  • Tính từ: dạng guốc,
  • / ´liηgwi¸fɔ:m /, như lingulate,
  • Toán & tin: phản dạng,
  • Danh từ: dạng quai, dạng quai (trong giải phẫu học) có hình dạng như một cai vòng, từ này dùng cho một vài tiểu thùy ở tiểu não,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top