Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Barens” Tìm theo Từ | Cụm từ (682) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kə'ren /, Danh từ; số nhiều .karen, karens: tộc caren (người ở Đông và nam miến điện), người thuộc tộc người này, nhóm ngôn ngữ dân tộc caren,
  • / ´nu:diti /, Danh từ: tình trạng trần truồng, sự trần trụi, (nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân, Từ đồng nghĩa: noun, bareness , birthday...
  • / nju:dnis /, danh từ, tình trạng trần truồng, tình trạng khoả thân, Từ đồng nghĩa: noun, bareness , nakedness , undress
  • Idioms: to be bereaved of one 's parents, bị cướp mất đi cha mẹ
  • / fə´rensik /, Tính từ: (thuộc) pháp lý, (thuộc) toà án, Xây dựng: pháp lý, forensis term, thuật ngữ toà án
  • / əb´liviəsnis /, danh từ, tính lãng quên, Từ đồng nghĩa: noun, innocence , nescience , unawareness , unconsciousness , unfamiliarity , forgetfulness , oblivion
  • Thành Ngữ: làm cho điều gì được biết, tiết lộ, ex: bob and mary are getting married, but they haven't yet broken the news to their parents.
"
  • Phó từ: xấc láo, láo xược, the boy said insolently that he would deal his parents a memorable blow, thằng bé nói xấc láo rằng nó sẽ tẩn cho...
  • / prə´tju:bərəns /, Danh từ: sự phồng lên, sự lồi lên, sự u lên; vật phồng lên, chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, u sưng, Điện lạnh: tai lửa (của...
  • / ig´zju:bərəns /, Danh từ: tính sum sê, tính um tùm (cây cỏ), tính chứa chan (tình cảm); tính dồi dào (sức khoẻ...), tính đầy dẫy, tính hoa mỹ (văn), tính cởi mở, tính hồ...
  • / 'delikətli /, Phó từ: công phu, tinh vi, sắc sảo, tế nhị, this food is delicately prepared, món ăn này được chế biến công phu, our parents behave delicately towards their children, cha mẹ...
  • / træns´pærənsi /, Danh từ: (như) transparence, kính ảnh phim đèn chiếu, Cơ - Điện tử: tính trong suốt, độ trong suốt, Toán...
  • / trænz´misibl /, tính từ, có thể chuyển giao, có thể truyền đạt, có thể dẫn truyền, heat is transmissible through iron, nhiệt có thể truyền được qua sắt, some characteristics of the parents are transmissible to their...
  • / 'trænsfərəns /, Danh từ: sự chuyển; sự được chuyển; sự truyền, (pháp lý) sự chuyển nhượng, sự nhường lại (tài sản), sự thuyên chuyển (trong công tác), sự di chuyển,...
  • / fɔrˈbɛərəns /, Danh từ: sự nhịn (không làm), tính chịu đựng, tính kiên nhẫn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • nhiệt lượng kế callendar barnes,
  • Danh từ: (luyện kim) mactensit, mactenxit, mactensit, mac-ten-sit (kim loại), acicular martensite, mactenxit hình kim, lamellar martensite, mactenxit dạng...
  • Thành Ngữ:, to die in harness, harness
  • claren, than nửa bóng, Địa chất: claren, than nửa bóng,
  • / dai´gresiv /, tính từ, lạc đề, ra ngoài đề, Từ đồng nghĩa: adjective, discursive , excursive , parenthetic , parenthetical , rambling , tangential
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top