Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Barens” Tìm theo Từ | Cụm từ (682) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, in double harness, cùng với nhau, chung với nhau
  • / 'sækəreis /, sacaraza, sucraza (men phân hủy sacaroza), sacaraza,
  • / pəˈrɛnθəsɪz /, nhu parenthesis, dấu ngoặc đơn, dấu ngoặc, dấu ngoặc (tròn),
  • Thành Ngữ:, it is raining in earnest, trời đang mưa ra trò
  • Danh từ, số nhiều Tsuaregs: ( tsuareg) người tuarec (ở sa mạc xahara),
  • / ´noubl´wumən /, Danh từ: người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái, Từ đồng nghĩa: noun, archduchess , baroness , contessa , countess , duchess , empress...
  • Phó từ: Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, apparently , at first glance...
  • / ´sʌndərəns /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phân ra, sự tách ra,
  • Thành Ngữ:, a mare's nest, điều phát hiện là hay ho, nhưng rốt cuộc lại chẳng ra gì
  • Danh từ: (nghĩa bóng) cuộc sống vợ chồng, to run in doubleỵharness, đã có vợ, đã có chồng
  • Tính từ: nửa trong suốt, nửa trong suốt, bán trong suốt, semitransparent photocathode, quang catot bán trong suốt
  • / ´tə:pi¸tju:d /, Danh từ: tình trạng đồi bại, tính chất đồi bại; sự sa đoạ, tính xấu xa, tính đê tiện, Từ đồng nghĩa: noun, baseness , corruption...
  • / in´hiərəns /, danh từ, sự vốn có, tính cố hữu, tính vốn thuộc về; sự vốn gắn liền với,
  • Danh từ: bố hoặc mẹ tự mình nuôi con, a single-parent family, một gia đình chỉ có bố (hoặc mẹ)
  • Tính từ: trong suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, crystal clear , crystalline , limpid , lucid , pellucid , transparent...
  • / ¸kouin´ʃuərəns /, Danh từ: sự cộng đồng bảo hiểm, Kinh tế: sự đồng bảo hiểm,
  • / ´soubə¸saidid /, tính từ, (thông tục) hết sức nghiêm chỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, businesslike , earnest , no-nonsense
  • / 'tɔlərəns /, hệ dung sai,
  • danh từ, sự kế hoạch hoá sinh đẻ; sự sinh đẻ có kế hoạch, Từ đồng nghĩa: noun, birth prevention , contraception , planned parenthood
  • / ´pɛərənthud /, danh từ, tư cách làm cha mẹ, bậc cha mẹ, the reponsibility of parenthoods, trách nhiệm của các bậc cha mẹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top