Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bavaria” Tìm theo Từ | Cụm từ (156) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,kɔntrə'veəriənt /, Tính từ: (toán học) phản biến, nghịch biến, phản biến, contravariant component, thành phần phản biến, contravariant functional, hàm tử phản biến, contravariant...
  • Danh từ số nhiều: quần sóoc da truyền thống có dây đeo (mặc ở bắc châu Âu, đặc biệt là bavaria),
  • Tính từ: (thống kê) có hai biến số, hai chiều, bivariate distribution, phân phối hai chiều, bivariate process, quá trình hai chiều
  • / ,sæbə'teəriən /, Danh từ: ( sabbatarian) người theo đạo cơ-đốc ngày xưa (tin rằng vào ngày xaba, người ta phải đi lễ nhà thờ và không làm việc, không chơi thể...
  • metavarixit,
  • phương pháp ponchon-savarit,
"
  • / /kəʊˈvɛːrɪəns/ /, hiệp biến, hiệp phương sai, đồng biến, (lý) tính hiệp biến (dth) hiệp phương sai, covariance tool, công cụ hiệp biến, analysis of covariance, phân tích hiệp phương sai, lag covariance, hiệp...
  • Danh từ: tính hiệp biến (thống kê), hiệp biến, covariant completion, thành phần hiệp biến, covariant curve, được hiệp biến, covariant...
  • / ¸mʌlti´vɛəriit /, Toán & tin: nhiều chiều, Kỹ thuật chung: đa lượng biến, multivariate analysis, phân tích nhiều chiều, multivariate distribution, phân...
  • / in´vɛəriəns /, Toán & tin: tính bất biến, Kỹ thuật chung: bất biến, biến hình, binary invariance, bất biến nhị nguyên, orientational invariance, tính...
  • / in´vɛəriəbəlnis /, như invariability,
  • Danh từ, số nhiều syllabaria: sách học vần,
  • bán khả biến, nửa biến đổi, semi-variable costs, phí tổn nửa biến đổi
  • bảng kê dữ liệu, bảng dữ liệu, one-variable data table, bảng dữ liệu một biến
  • Toán & tin: (đại số ) đại số con, invariant subalgebra, đại số con bất biến, iđêan bất biến
  • / 'kɔnstəntli /, Phó từ: không ngớt, liên miên, kiên định, trung kiên, Từ đồng nghĩa: adverb, steadily , invariably , continually , regularly
  • / in´vɛəriəbli /, phó từ, luôn luôn vẫn vậy, lúc nào cũng vậy, an invariably unlucky family, một gia đình lúc nào cũng thiếu may mắn
  • / ʌn´tʃeindʒəbl /, Tính từ: không thay đổi (như) unchangeably, Oxford: adj., not changeable; immutable, invariable., unchangeabilityn. unchangeableness n. unchangeably...
  • / ´tʃeindʒlis /, Tính từ: không thay đổi, bất di bất dịch, Từ đồng nghĩa: adjective, unchanging , enduring , constant , perpetual , regular , invariable , same...
  • / in´ɔ:ltərəbl /, Tính từ: không thể thay đổi, không thể biến đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, immutable , invariable , ironclad , rigid , unalterable , unchangeable,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top