Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bavaria” Tìm theo Từ | Cụm từ (156) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ba:´bɛəriən /, Tính từ: dã man, man rợ, thô lỗ, không có văn hoá, Danh từ: người dã man, người man rợ, người thô lỗ, Từ...
  • dao tiện hớt bavia,
  • máy bạt bavia và vát góc,
  • phản bộ, contragradient variable, biến phản bộ
  • bavia cưa, rìa xờm cưa,
  • / 'veəriəntz /, xem variant,
  • bạt bavia, đẽo rìa xờm, làm sạch rìa,
  • máy bạt bavia,
  • dụng cụ bạt bavia,
  • variable air volume system,
  • / sai´biəriə /, Danh từ: siberi hay siberia (tiếng việt thường gọi: xibia ) là vùng đất rộng lớn gần như nằm trọn trong liên bang nga, chiếm gần toàn bộ phần bắc Á và bao gồm...
  • lệnh thay đổi, giống variation order
  • doanh số, sales volume variance, số chênh lệch của khối lượng doanh số
  • máy vê đầu răng và hớt bavia,
  • biến đổi trễ, cell delay variation (cdv), sự biến đổi trễ của tế bào
  • Idioms: to be at variance with someone, xích mích (mâu thuẫn) với ai
  • phản bội, tính phản bội, contra-gradient variable, biến phản bội
  • biến số thực, biến thực, theory of functions of a real variable, lý thuyết hàm biến thực
  • dữ liệu biến đổi, variable data rate video (udrv), video có tốc độ dữ liệu biến đổi
  • sự hớt bavia, sự viền mép lỗ, sự hớt ba via,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top