Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bummer ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.280) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • pile hummer, búa đóng cọc, diesel pile driving hammer, búa đóng cọc động cơ điezen
"
  • Thành Ngữ:, bumper-to-bumper, theo hàng dọc, nối đuôi nhau
  • quang kế lummer-brodhun,
  • / glou /, Danh từ: Ánh sáng rực rỡ, sức nóng rực, summer's scorching glow, cái nóng như thiêu như đốt của mùa hè, nét ửng đỏ (vì thẹn, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng...
  • / ´sʌməli /, như summery,
  • như summery,
  • Danh từ: (kiến trúc) cái rầm (như) summer,
  • viết tắt, giờ mùa hè anh ( british summer time),
  • / ˈsʌmər /, Danh từ: (kiến trúc) cái rầm (như) summer-tree, mùa hạ, mùa hè, năm, tuổi, xuân xanh, ( định ngữ) (thuộc) mùa hè, Nội động từ: Đi nghỉ...
  • / glʌm /, Tính từ: Ủ rũ, buồn bã, rầu rĩ, cau có, nhăn nhó, Xây dựng: u sầu, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , bummed out...
  • điều hòa không khí một chiều, điều hòa không khí mùa hè, sự điều hòa nhiệt độ không khí mùa hè, summer air conditioning unit, máy điều hòa không khí một chiều
  • / fɔp /, Danh từ: công tử bột, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, beau , beau brummel , clotheshorse , coxcomb , dude , fashion...
  • Thành Ngữ:, to take a scummer at ( against ) something, ghét cay ghét đắng cái gì
  • / dʌmps /, Danh từ số nhiều: sự buồn nản, sự buồn chán, Từ đồng nghĩa: noun, to be in the dumps, buồn chán, blahs , blues * , bummer , cheerlessness , doldrums...
  • / ´ha:t¸sik /, Tính từ: chán nản, thất vọng, Từ đồng nghĩa: adjective, all torn up , blue , bummed-out , dejected , depressed , despairing , disappointed , disconsolate...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, independent , individualistic , marching to the beat of a different drummer , nonadhering , noncompliant , one ’s own sweet way ,...
  • / di´spiritid /, tính từ, mất tinh thần; mất nhuệ khí; chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blue * , bummed-out , crestfallen , depressed...
  • máy điều hòa không khí, máy điều hòa không khí, induction ( airconditioning ) unit, máy điều hòa không khí cảm ứng, induction air conditioning unit, máy điều hòa không khí cảm ứng, summer air conditioning unit, máy...
  • / nuˈmɛrɪkəl, nyu- /, Phó từ: về số lượng, the army is always numerically superior to the police, quân đội bao giờ cũng đông hơn cảnh sát
  • / ´bʌmpə /, Danh từ: người va mạnh, cốc rượu đầy tràn, vụ mùa bội thu ( (cũng) bumper crop, bumper harvest), rạp hát đóng kín, cái hãm xung, cái đỡ va (ô tô...), Cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top