Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ceratoid” Tìm theo Từ | Cụm từ (25) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ceratophyllus (một giống bọ chét),
  • hematoidin,
  • / ´terə¸tɔid /, Y học: dạng quái thai,
  • tinh thể máu, tinh thể hematoidin huyết,
  • / ´kerə¸toid /, Y học: dạng sừng, dạng mô sừng,
  • viêm tủy răng, suppurative pulpitis, viêm tủy răng mủ, ulcerative pulpitis, viêm tủy răng loét
  • chứng dày lớp sừng, giác mạc, symmetric keratoderma, chứng dày lớp sừng gan bàn tay bàn chân
  • / vʌl´vaitis /, Danh từ: chứng viêm âm hộ, Y học: viêm âm hộ, eczematiform vulvitis, viêm âm hộ dạng eczema, follicular vulvitis, viêm âm hộ nang, ulcerative...
  • / 'ʌlsəd /, như ulcerated,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, anorexic , emaciated , famished , hungry , macerated , malnourished , ravenous , undernourished
"
  • / wiznd /, như wizen, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, diminished , gnarled , lean , macerated , mummified , old , reduced , shrunk , shrunken , wilted...
  • / ´kɔrə¸kɔid /, Tính từ: dạng xương quạ, Danh từ: xương quạ,
  • / ´də:mə¸tɔid /, Tính từ: dạng da; giống như da, Y học: dạng da,
  • dạng huyết, dạng máu,
  • dạng gan,
  • (thuộc) giun tròn,
  • keratin,
  • / ´sestɔid /, Danh từ: (động vật học) sán dây, Y học: dạng sán dây,
  • thoái hóa kerotin,
  • u quái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top