Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chương” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.822) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: có hình dạng như cái chuông, hình chuông, hình phễu loe, hình quả chuông, hình chuông,
  • phát (chương trình) truyền hình,
  • Danh từ: hợp kim (đồng, thiết, kẽm, chì) dùng để đúc chuông, kim loại đúc chuông, kim loại đúc chuông, đồng đúc chuông,
  • phát (chương trình) truyền hình,
  • chuông bọt (chưng cất),
"
  • / ¸ʌnə´priʃi¸eitid /, Tính từ: không được quý chuộng, không được đánh giá cao, không được thưởng thức, không được ưa thích, không được đánh giá đúng, chưa được...
  • chạy tốt, hoạt động tốt (chương trình),
  • chương trình lưu trú, chương trình thường trú, resident program select list, danh sách lựa chương trình thường trú, resident program storage, bộ nhớ chương trình thường trú
  • bit dính, bít giữ (chương trình trong bộ đệm),
  • thời gian phát sóng (chương trình quảng cáo),
  • nút gọi, nút gọi (chuông điện), phím gọi,
  • sự lập (chương trình kế hoạch) xây dựng,
  • thư viện (chương trình) công cụ phần mềm,
  • các (chương trình) ứng dụng,
  • Danh từ: (tin học) thủ tục (chương trình) con,
  • tham số thay đổi theo thời gian (chương trình),
  • Danh từ: cuộc thi ngựa (thường) bao gồm cưỡi, kéo, nhảy qua chướng ngại vật và cách nuôi,
  • sai sót bù trừ (chương mục),
  • nạp thủ tục/chương trình từ xa,
  • / ´tʃa:tə /, Danh từ: hiến chương, Đặc quyền, sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu, giấy nhượng đất, Ngoại động từ: ban đặc quyền, thuê mướn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top