Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chọn” Tìm theo Từ | Cụm từ (34.637) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dizi /, Tính từ: hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt, cao ngất (làm chóng mặt...), quay tít, xoáy cuộn (làm chóng mặt), Ngoại...
  • khối chờm nghịch, cái chặn, khối nghịch chờm, khối tựa của đập vòm, gối chặn, gối chặn ống lót, mố nặng, ổ chặn, thanh chống, trụ chống, gối tựa,
  • hai cánh, hai lá (chong chóng), Tính từ: hai cánh, hai lá ( chonh chóng),
  • cái chỉ báo độ chòng chành (tàu thủy, máy bay), cái chỉ báo bước (chong chóng, vít...)
  • / 'mæri /, Ngoại động từ: cưới (vợ), lấy (chồng), lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ, (nghĩa bóng) kết hợp nhuần nhuyễn, Thán...
  • chốt an toàn của ca-pô xe (chống mở), Vật lý: cấu hãm bảo hiểm, Xây dựng: hãm bảo hiểm, Kỹ thuật chung: chốt định...
  • / bleid /, Danh từ: lưỡi (dao, kiếm), lá (cỏ, lúa), mái (chèo); cánh (chong chóng...), thanh kiếm, xương dẹt ( (cũng) blade bone), (thực vật học) phiến (lá), (thông tục) gã, anh chàng,...
  • / ´gidi /, Tính từ: chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng, nhẹ dạ, phù phiếm, Ngoại động từ: làm chóng mặt, làm choáng...
  • hệ che chắn nhờ điạ hình (chống sét),
  • Phó từ: hoa mắt, choáng váng, chóng mặt,
  • Tính từ: không chín chắn, không khôn ngoan; bộp chộp, không dịu, chói chang (màu sắc), không chín, không ngọt (quả), vội vàng (tính...
"
  • màn chống lóa (chống chói),
  • / ¸ænti´dæzəl /, Kỹ thuật chung: chống chói mắt, anti-dazzle glass, kính chống chói mắt
  • / 'wɔmbl /, danh từ, bước đi không vững, lảo đảo, sự chóng mặt; sự loạng choạng, cảm giác lợm giọng, buồn nôn, nội động từ, Đi không vững, đi lảo đảo, chóng mặt; loạng choạng, cảm thấy lợm...
  • / 'ti:tə(r) /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ván bập bênh (trò chơi của trẻ con), Nội động từ: chệnh choạng, loạng choạng, lảo đảo, bập bênh,...
  • Danh từ: trục chong chóng, Xây dựng: trục chân vịt, trục chong chóng, Cơ - Điện tử: trục chân vịt, trục chong chóng,...
  • / wed /, Ngoại động từ: gả chồng, cưới vợ cho; kết hôn với; làm lễ cưới cho, kết hợp, hoà hợp, Nội động từ: lấy nhau, cưới nhau, kết...
  • cầu nối có thể chọn, choòng được chọn,
  • máy khuấy chân vịt, máy khuấy kiểu chong chóng, khuấy chân vịt, cánh khuấy loại chong chóng,
  • đầu chòng, choòng khoan, đầu choòng, mũi khoan, Địa chất: mũi khoan, lưỡi khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top