Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chọn” Tìm theo Từ | Cụm từ (34.637) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chong chóng có độ vênh điều chỉnh được,
  • quạt chống toé lửa (chống cháy),
  • / ˈɛləˌveɪtɪd /, Tính từ: cao; cao cả, cao thượng, cao nhã, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phấn khởi, phấn chấn; hân hoan, hoan hỉ, (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng hơi men, Danh...
  • / slip /, Danh từ: sự trượt chân, Điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, Áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề, dây xích chó, bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa...
  • lồng chong chóng, lồng chân vịt (tàu, thuyền),
  • Danh từ: cây trồng phủ đất (chống cỏ, chống xoi mòn...)
  • / ´widou /, Danh từ: người đàn bà goá, quả phụ, Ngoại động từ: giết chồng, giết vợ (ai); làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất...
  • khung giàn tạp thời, cột phụ (để chống), cột phụ (chống),
  • bộ phận giảm rung (trục khuỷu), bộ giảm rung, bộ tắt rung, bộ trống rung, tạ chống rung, bộ chống rung, bộ giảm chấn, bộ giảm dao động xoắn, thiết bị chống rung, thiết bị giảm rung, bộ giảm...
  • / ˌæntɪˌkoʊləˈnɜrdʒɪk /, Tính từ: chống tác động kiểu colin, Y học: chất chống tiết cholin,
  • / si´lekt /, Tính từ: tuyển, được lựa chọn, kén chọn; dành riêng, chỉ nhận một số người nào đó (về một hội, tổ chức...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hay kén chọn, khó tính,...
  • Danh từ; cũng dampproof .course: lớp vật liệu chống ẩm lót ngang chân tường, Xây dựng: mặt ngăn ảm, Kỹ thuật chung:...
  • quạt chong chóng, quạt có cánh, quạt chân vịt, quạt hướng trục, propeller fan cooling tower, tháp giải nhiệt dùng quạt hướng trục
  • / 'gændi-ən /, Tính từ: theo gan-đi ( + 1948), người chủ trương chống đối không bạo động (chống đế quốc anh),
  • / ´kauntə¸tʃek /, Danh từ: sự chặn lại, sự cản trở, sự ngăn trở, sự chống lại, cái cản trở, Kỹ thuật chung: phản tác dụng,
  • / ´gidinis /, danh từ, sự chóng mặt, sự choáng váng, sự lảo đảo, Từ đồng nghĩa: noun, lightheadedness , vertiginousness , vertigo , wooziness
  • trường lựa chọn, vành tiếp điểm (để lựa chọn),
  • / ri´fju:zl /, Danh từ: sự từ chối, sự khước từ; sự bị từ chối, sự bị khước từ, hành động từ chối, ( the refusal) quyền ưu tiên chọn (chọn trước nhất), Xây...
  • / fitʃ /, Danh từ: da lông chồn putoa, bàn chải (bằng) lông chồn; bút vẽ (bằng) lông chồn,
  • / ´dizinis /, danh từ, sự hoa mắt, sự choáng váng, sự chóng mặt, Từ đồng nghĩa: noun, giddiness , lightheadedness , vertiginousness , vertigo , wooziness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top