Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dismayed” Tìm theo Từ | Cụm từ (13) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • địa chỉ hiển thị, displayed address number, số địa chỉ hiển thị
  • Phó từ: hấp dẫn, lôi cuốn, attractively displayed , presented, được trình bày, được giới thiệu một cách hấp dẫn
  • / dis¸ædvən´teidʒəs /, Tính từ: bất lợi, thiệt thòi, hại cho thanh danh, hại cho uy tín, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
"
  • / ´eiliη /, Danh từ: sự ốm đau, sự khó ở, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, below par , debilitated , diseased...
  • / ʌn´wel /, Tính từ: không khoẻ, khó ở, hành kinh (đàn bà), Từ đồng nghĩa: adjective, ailing , bedridden , broken down , debilitated , diseased , feeble , feverish...
  • / ´prɔminəntli /, Phó từ: lồi lên, nhô lên, dễ thấy, nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người), the notice was prominently displayed, tờ yết thị được niêm yết ra rất...
  • / kən´fju:t /, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow sky high , break , bring to naught , confound , contradict , controvert , defeat , demolish , dismay , disprove...
  • / di´zi:zd /, Tính từ: mắc bệnh, đau ốm, (nghĩa bóng) không khoẻ mạnh, bệnh hoạn, đồi bại, hủ lậu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ¸ʌndis´meid /, Tính từ: không nao núng, không nản lòng; không hoảng hốt,
  • / dis´mei /, Danh từ: sự mất tinh thần; sự mất hết can đảm., Ngoại động từ: làm mất tinh thần; làm mất hết can đảm, làm hết hồn, Từ...
  • giá công khai,
  • số địa chỉ hiển thị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top