Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn calcic” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.877) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (calci-,calco-) prefix. chỉ calcium hoặc muối calcium.,
  • / in´træktəbəlnis /, như intractability, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness , fractiousness , indocility , intractability , obstinacy , obstinateness , obstreperousness , recalcitrance , recalcitrancy , refractoriness...
  • Từ đồng nghĩa: noun, contempt , despite , recalcitrance , recalcitrancy
  • / ə:´gɔstə¸rɔl /, Y học: sterol thực vật khi chiếu tia cực tím chuyển thành ergocalciferol,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphate, sunfat, sunphat, ammonium sulfate, amoni sunfat, atropine sulfate ophthalmic solution, dung dịch atropin sunfat nhãn khoa, calcium sulfate treated mud, bùn...
  • / ri'kælsitrəns /, danh từ, tính hay cãi lại, tính hay chống lại, tính cứng đầu cứng cổ, tính ngoan cố, Từ đồng nghĩa: noun, contempt , contumacy , despite , recalcitrancy , disorderliness...
"
  • / in´dousail /, Tính từ: khó bảo, cứng đầu cứng cổ, Từ đồng nghĩa: adjective, disorderly , fractious , intractable , lawless , obstinate , obstreperous , recalcitrant...
  • nung, sự nung, sự thiêu, thiêu, nung thành vôi [sự nung thành vôi], calcining furnace, lò nung, calcining heat, nhiệt nung, calcining kiln, lò nung, calcining of gypsum, sự nung thạch...
  • lò nung, lò thiêu, Địa chất: lò nung, gypsum calciner, lò nung thạch cao, hand calciner, lò nung thủ công
  • / pə:m´ælɔi /, Danh từ: hợp kim pecmalci, Toán & tin: hợp kim sắt kền, Xây dựng: hợp kim pacmalci, Điện:...
  • cacl2, canxi clorua, clorua canxi, muối clorua canxi (cacl2), calcium chloride brine, nước muối cacl2, calcium chloride brine, nước muối clorua canxi cacl2, calcium chloride mud, bùn canxi clorua, calcium chloride brine, nước muối clorua...
  • lò nung, conveyor-type calcinatory, lò nung (vôi) liên tục, conveyor-type calcinatory furnace, lò nung kiểu băng tải
  • (sự) giảm cố định calci.,
  • Danh từ: (hoá học) oliat, oleat, ch2 (ch2) 7ch, calcium oliate, canxi oliat
  • lò luyện, lò nung, lò thiêu, porcelain calcining furnace, lò nung sứ
  • thạch cao (đã) nung, thạch cao nung, equipment for the fabrication of calcined gypsum, thiết bị sản xuất thạch cao nung
  • / 'kælsimainiɳ /, xem calcimine,
  • / ¸su:pər´ɔksaid /, danh từ, peoxit : calcium superoxide canxi peoxit,
  • Danh từ: bianconeri có nghĩa là đen và trắng trong tiếng Ý và là nickname của các đội bóng Ý thường mặc áo thi đấu có 2 màu đen trắng., ví dụ:, - juventus, - udinese calcio, - a.c....
  • canxi cacbua, đất đèn, các-buya calci, các-bua calci,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top