Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn calcic” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.877) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /¸liθju´einiə/, Quốc gia: nghĩa thông dụng, lithuania, officially the republic of lithuania, is a country in northern europe. the largest of the three baltic states situated along the baltic sea, it shares...
  • / ´drouləri /, danh từ, trò hề; trò khôi hài, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollness , farcicality , funniness , humorousness , jocoseness , jocosity , jocularity , ludicrousness...
  • plasmodium falciparum,
  • hàng đợi kênh, lcq ( logicalchannel queue ), hàng đợi kênh logic, logical channel queue (lcq), hàng đợi kênh logic
  • Danh từ: (y học) bướu giáp, bướu cổ, exophthalmic goitre, (y học) bệnh bazơđô, bệnh bướu cổ lộ nhãn
  • viêm tụy, calcareous pancreatitis, viêm tụy sỏi, chronic pancreatitis, viêm tụy mạn, purulent pancreatitis, viêm tụy mũ
  • / ´sə:kəm¸spekt /, Tính từ: thận trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, attentive , cagey , calculating ,...
  • / ʌn´ri:zn /, Danh từ: sự vô lý, sự điên rồ, Từ đồng nghĩa: noun, illogicality , illogicalness , irrationality , unreasonableness
  • / ,bælə'laikə /, Danh từ: (âm nhạc) đàn balalaica,
  • dung nham bazan, basaltic lava flow, dòng dung nham bazan
  • calip đọng, calip nổi, thước cặp nổi, floating calliper disc brake, phanh đĩa calip động
  • / ɔp´tiʃən /, Danh từ: người làm và bán đồ quang học, chuyên gia nhãn khoa (như) ophthalmic optician, Y học: kỹ thuật viên kính mắt, Kỹ...
  • dòng nham thạch (núi lửa), dòng dung nham, basaltic lava flow, dòng dung nham bazan
  • / sikl /, Danh từ: cái liềm, (thiên văn học) ( sickle) chòm sao sư tử, Từ đồng nghĩa: adjective, falcate , falciform
  • Toán & tin: (máy tính ) bảng, bàn, calculating boad, (máy tính ) bàn tính, computer boad, bàn tính, control boad, bảng kiểm tra, distributing boad, bảng phân phối, instrument boad, bảng dụng...
  • bitum rải đường, dầu rải đường, bitum đường, nonasphaltic road oil, dầu rải đường không có bitum
  • / ¸paii´laitis /, Danh từ: (y học) viêm bể thận, Y học: viêm bể thận, calculous pyelitis, viêm bể thận sỏi, hematogenous pyelitis, viêm bể thận do máu,...
  • máy kế toán, máy tính, máy tính, alphanumeric accounting machine, máy kế toán chữ số, eam ( electricalaccounting machine ), máy kế toán điện, electric accounting machine (eam), máy kế toán điện, electronic accounting machine,...
  • / ¸ʌnfə´si:əbl /, Tính từ: không nhìn thấy trước được, không đoán trước được, Từ đồng nghĩa: adjective, capricious , chance , chancy , changeable...
  • / ´krɔs¸pɔint /, Kỹ thuật chung: giao điểm, electronic crosspoint, giao điểm điện tử, metallic crosspoint, giao điểm kim loại, reed relay crosspoint, giao điểm của rơle cọng từ, scr...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top