Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn calcic” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.877) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tính theo bảng kê, table calculation program spread-sheet, dụng chương trình tính theo bảng kê
  • / ´ætrə¸pi:n /, Danh từ: (dược học) atropin, Y học: atropìn, atropine sulfate ophthalmic solution, dung dịch atropin sunfat nhãn khoa
  • / ¸indi¸vidjuə´listik /, tính từ, có tính chất chủ nghĩa cá nhân, Từ đồng nghĩa: adjective, individualistic calculation, tính toán cá nhân, egoistic , egoistical
  • calip hàm, compa đo trong, cữ cặp, thước cặp, thước cặp đo trong, outside-and-inside callipers, compa đo trong và ngoài
  • / di´libəritli /, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, advisedly , after consideration , apurpose , by design , calculatingly , consciously , designed , determinedly...
  • / ¸baimi´tælik /, Tính từ: lưỡng kim, Hóa học & vật liệu: kim loại kép, Kỹ thuật chung: lưỡng kim, bimetallic contact,...
  • / 'kælka: /, Danh từ: (sinh học) cựa, Y học: cựa, Kỹ thuật chung: lò nung, calcar avis, cựa chim
  • / ´vælju¸eit /, Kinh tế: định giá, Từ đồng nghĩa: verb, appraise , assay , assess , calculate , evaluate , gauge , judge , rate , size up , value
  • / ,kælkjulə'biliti /, Danh từ: tính có thể đếm được, tính có thể tính được, Toán & tin: tính, chất tính được, effective calculability, (toán logic...
  • / ri:¸kælkju´leiʃən /, Danh từ: sự tính toán lại, Kỹ thuật chung: sự tính toán lại, tính toán lại, recalculation method, phương pháp tính toán lại,...
  • / nə'tiviti /, Danh từ: sự sinh đẻ, (tôn giáo) ( the nativity) lễ thánh đản, ( the nativity) ảnh chúa giáng sinh, số tử vi, to cast ( calculate ) nativities
  • / ´kɛəfulnis /, danh từ, sự cẩn thận, sự thân trọng, sự chu đáo, Từ đồng nghĩa: noun, calculation , care , chariness , gingerliness , precaution , wariness , fastidiousness , meticulousness...
  • kênh gọi, đường kênh gọi điện, kênh nhắn tin, common calling channel, đường kênh gọi điện chung, common calling channel, đường kênh gọi điện chung
  • đường dây gọi, calling line identification (cli), nhận dạng đường dây gọi, cli ( callingline identification ), nhận dạng đường dây gọi, clir ( callingline identification rectification ), sự chỉnh lại nhận dạng đường...
  • tăng calci niệu (tình trạng có nồng độ calci cao bất thường trong nước tiểu),
  • biển baltic (tiếng việt thường gọi biển ban tích ), nằm ở bắc Âu, được bao bọc bởi bán đảo scandinavia, khu vực trung Âu và Đông Âu và quần đảo Đan mạch. biển baltic nối với biển trắng bởi kênh...
  • Nghĩa chuyên ngành: máy cộng, Từ đồng nghĩa: noun, abacus , calculator , computer , electronic calculator , pocket calculator , totaliser , totalizer
  • Danh từ: máy tính, máy kế toán, máy tính, máy tính, duplex calculating machine, máy tính hai lần, duplex calculating machine, máy tính đôi, electric calculating machine, máy tính bằng điện,...
  • bệnh bụi calci phổì,
  • / ¸epi´saiklik /, Tính từ: (toán học) epixic, ngoại luân, Kỹ thuật chung: ngoại luân, hành tinh, epicyclic gear, hệ truyền động ngoại luân, epicyclic gear,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top