Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn consonant” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.783) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´founi:m /, Danh từ: Âm vị, Ngôn ngữ học: Âm vị, english has 24 consonant phonemes, tiếng anh có 24 âm vị phụ âm
  • / sim´founiəs /, tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) hoà âm, Từ đồng nghĩa: adjective, consonant , harmonic , musical , symphonic
  • / in´kɔnsənənt /, Tính từ: (âm nhạc) không thuận tai, chói tai, ( + with, to) không phù hợp, không hoà hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, discordant , uncongenial...
  • / 'kɔnsənənt /, Danh từ: (âm nhạc) sự thuận tai, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự thông cảm (tâm tình, tư tưởng), Vật lý: phụ âm, Kỹ...
  • / ʌn´taiəriη /, Tính từ: không mệt mỏi; không (gây) mệt nhọc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, constant...
  • hằng số lan truyền, hằng số truyền, hệ số lan truyền, acoustic propagation constant, hằng số lan truyền âm thanh, acoustical propagation constant, hằng số lan truyền âm (thoại), iterative propagation constant, hằng...
  • điện áp không đổi, điện áp ổn định, constant-voltage dynamo, đynamô điện áp không đổi, constant-voltage source, nguồn điện áp không đổi, cvcf ( constant voltage frequency power supply ), nguồn cung cấp tần số...
"
  • hằng số suy giảm, hằng số tắt dần, acoustic attenuation constant, hằng số suy giảm âm thanh, acoustical attenuation constant, hằng số suy giảm âm, iterative attenuation constant, hằng số suy giảm lặp
  • đơn vị tiền tệ, đơn vị tiền tệ, constant monetary unit, đơn vị tiền tệ không đổi
  • hàng số điện môi, hắng số điện môi, hằng số điện môi, Địa chất: hằng số điện môi, ground dielectric constant, hằng số điện môi chất, relative dielectric constant, hằng...
  • Tính từ: liên quan đến darcy, darcian flow, dòng chảy tuân theo định luật darcy, darcian permeability constant, hệ số thấm darcy, darcy , darcy's law
  • bộ nguồn, nguồn, nguồn điện áp, constant-voltage source, nguồn điện áp không đổi, dc voltage source, nguồn điện áp một chiều, external voltage source, nguồn điện áp bên ngoài, high voltage source, nguồn cao thế,...
  • / ´kɔnstəntæn /, hợp chất đồng_nikel, hợp kim công-tăng-tăng, hợp kim constantan,
  • số thời gian, hằng số thời gian, charge time constant, hằng số thời gian phụ tải, fast time constant, hằng số thời gian nhanh, filter time constant, hằng số thời gian bộ lọc, long-time constant, hằng số thời gian...
  • Danh từ: tỷ nhiệt, nhiệt rung riêng, nhiệt dung riêng, tỷ nhiệt, nhiệt dung, nhiệt dung riêng, tỷ trọng, specific heat at constant pressure, nhiệt rung riêng đẳng cấp, specific heat at...
  • kích thước, phép đo, fundamental constants and precision measurements (fcpm), các hằng số cơ bản và các phép đo chính xác, measurements using a radiometer, phép đo sử dụng...
  • áp lực chệch, áp lực vi sai, áp suất phân dị, chênh lệch áp lực, độ chênh áp suất, áp lực chênh, áp suất chênh, áp suất vi sai, constant differential pressure, áp suất chênh không đổi, differential pressure...
  • hằng nguyên, hằng số nguyên, unsigned integer constant, hằng nguyên không dấu
  • tính chùng trong cốt thép, relaxation of reinforcement subjected to constant elongation, tính chùng trong cốt thép có độ giãn không đổi
  • / ´hel¸bent /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cứ khăng khăng, cứ nhất định, cứ liều bằng được, Từ đồng nghĩa: adjective, bent on , bound and determined , constant , decided...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top