Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn its” Tìm theo Từ | Cụm từ (132.231) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸inkɔmpri´hensivnis /, danh từ, sự không bao hàm, sự chậm hiểu, sự hiểu kém, sự hiểu ít,
  • / ¸ʌnəb´skjuəd /, Tính từ: không tối; không mờ; không mờ mịt, rõ nghĩa, không tối nghĩa, có tiếng tăm, không ít người biết đến,
"
  • / ʌn´predʒudist /, Tính từ: không có thành kiến; không thiên vị, vô tư, khách quan, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ʌn´dʒɔ:ndist /, tính từ, không bị bệnh vàng da, không đố kỵ, không ghen tức, không bị sự ghen tị làm thiên lệch, không bị sự ghen tị làm cho có thành kiến,
  • / ʌn´kwoutid /, Tính từ: không trích dẫn, không nêu lên, không viện ra, (tài chính) không định giá, unquoted securities, chứng khoán không định giá
  • / ¸ʌniks´pektid /, Tính từ: bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên, Danh từ: ( the unexpected) sự kiện bất ngờ; điều không ngờ, Điện...
  • / sʌb´misivnis /, danh từ, tính dễ phục tùng, tính dễ quy phục; tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenability , amenableness , compliance , compliancy , deference...
  • Tính từ: (động vật học) ăn thịt, thuộc loài vật ăn thịt, predaceous instincts, những bản năng của loài vật ăn thịt
  • / ´spɔ:tivnis /, danh từ, tính chất vui đùa, tính chất đùa cợt, ( số nhiều) tính biến dị, Từ đồng nghĩa: noun, friskiness , frolicsomeness , waggishness
  • / ling´wistiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: ngôn ngữ học, Toán & tin: ngôn ngữ học, computational linguistics, ngôn ngữ học máy tính
  • / ʌn´endiη /, Tính từ: mãi mãi, không ngừng, vô tận, bất diệt, trường cửu, vĩnh viễn, (thông tục) thường lặp lại nhiều lần, bất tận, i'm tired of your unending complaints,...
  • / ´frʌntis¸pi:s /, Danh từ: (ngành in) tranh đầu sách, (kiến trúc) mặt tiền, chính diện, cửa ra vào có trang hoàng, Ngoại động từ: in tranh đầu sách...
  • / ək'sentʃueits /, xem accentuate,
  • / 'ʌniks'tiɳgwiʃt /, Tính từ: chưa tắt (đèn); chưa chấm dứt, chưa bị dập tắt, chưa trả hết (nợ),
  • / ¸ʌniks´pektidnis /, danh từ, tính chất bất ngờ, tính chất thình lình, tính chất đột xuất; tính chất gây ngạc nhiên,
  • / ʌn´tæpt /, Tính từ: chưa khô (củi), chưa dùng, chưa khai thác, Điện: không rẽ nhánh (máy biến áp), an untapped inspiration, một nguồn cảm hứng chưa...
  • Tính từ: Ăn mồi sống, ăn thịt sống (động vật), (thuộc) loài vật ăn thịt, presacious instincts, bản năng của loài vật ăn thịt,...
  • / 'fɑ:'flʌɳ /, tính từ, xa, rộng, trải rộng bao la, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensive , distant , extensive , far-extending , far-going , far-reaching , far-spread , far-stretched , global , long...
  • / ri´fʌndəbl /, Tính từ: có thể được trả lại tiền, Kinh tế: có thể hoàn lại, có thể trả lại, a non-refundable deposit, khoản tiền đặt cọc...
  • / ¸ʌnriə´listik /, Tính từ: không chân thật, phi hiện thực, phi thực tế, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top