Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn magnetism” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.958) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ trống, thiết bị trống, magnetic drum unit, bộ trống từ
  • bộ nhớ màng mỏng, magnetic thin film storage, bộ nhớ màng mỏng từ
  • số lượng tử từ, lượng tử số từ, total magnetic quantum number, lượng tử số từ toàn phần
  • see nuclear magnetic resonance cộng hưởng từ hạt nhâ,
"
  • kim từ tính, kim la bàn, kim nam châm, kim từ, astatic magnetic needle, kim nam châm vô định hướng
  • bộ nhớ trống, magnetic drum memory, bộ nhớ trống từ
  • công cụ cứu kẹt, dụng cụ câu trong khoan lỗ, dụng cụ cứu kẹt, magnetic fishing tool, dụng cụ cứu kẹt từ tính
  • băng cát xét, hộp băng, magnetic tape cassette, hộp băng từ
  • âm thanh từ tính, magnetic sound track, rãnh âm thanh từ tính
  • / ¸θə:moumæg´nætik /, Tính từ: (vật lý) nhiệt từ, Vật lý: nhiệt từ, Kỹ thuật chung: nhiệt tử, thermomagnetic effect,...
  • Danh từ: Điểm nhiệt độ curi, điểm quiri, nhiệt độ triệt từ, điểm curie, nhiệt độ curie, paramagnetic curie point, điểm curie thuận từ
  • Tính từ: thuộc sắt từ, chất ferri từ, feri từ, ferrimagnetic material, vật liệu feri từ
  • Tính từ: (thuộc) những điểm có cùng lực từ, đẳng từ, isomagnetic line, đường đẳng từ
  • Tính từ: thuộc quang từ, quang từ, nuclear photomagnetic effect, hiệu ứng quang từ hạt nhân
  • máy lạnh từ tính, tủ lạnh từ tính, magnetic refrigerator cycle, chu trình máy lạnh từ tính
  • rơle cài chốt, rơle chốt, dual-coil latching relay, rơle chốt hai cuộn dây, magnetic latching relay, rơle chốt từ tính, single coil latching relay, rơle chốt một cuộn dây
  • bộ băng từ, thiết bị băng, ổ băng từ, magnetic tape unit, thiết bị băng từ, paper-tape unit, thiết bị băng giấy
  • / breɪking /, cách hãm, cái hãm, cái phanh, hãm, phanh, sự giảm tốc, sự hãm, sự phanh, sự thắng, sự hãm, sự phanh, sự hãm xe, Địa chất: sự hãm, sự phanh, electromagnetic braking,...
  • ghi (âm) bằng từ tính, phép ghi từ, ghi bằng từ, phương pháp ghi từ tính, sự ghi từ, sự ghi từ tính, vertical magnetic recording, phép ghi từ thẳng đứng
  • Danh từ: máy ghi âm băng từ làm thành một bộ phận của một dàn âm thanh nổi, hộc băng, mâm ghi băng, mâm ghi băng từ, máy ghi băng từ, ổ băng, thiết bị băng từ, magnetic tape...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top