Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn state” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.911) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sở hữu bất động sản, bất động sản, bất động sản, bất động sản, nhà đất, tài sản địa ốc, regulations , land use and real estate, quy chế sử dụng đất và bất động sản, aquity reit ( realestate...
  • / ´steits¸wumən /, danh từ, số nhiều .stateswomen (giống đực) .statesman, nữ chính khách, nữ chính khách có tài trong việc quản lý nhà nước; nữ chính khách sáng suốt nhìn xa trông rộng,
"
  • / ´steitsmən /, Danh từ, số nhiều .statesmen; (giống cái) .stateswoman: chính khách, chính khách có tài trong việc quản lý nhà nước; chính khách sáng suốt nhìn xa trông rộng, Địa...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, proposed , sponsored , originated , entered , brought into , admitted , inserted , put into , instituted , inaugurated , established , started , installed , inducted , instated , instructed...
  • Danh từ số nhiều của .statesman: như statesman,
  • Danh từ số nhiều của .stateswoman: như stateswoman,
  • như prostate, tuyến tiền liệt,
  • động sản, rent on movable estate, tiền thuê động sản
  • trạng thái ứng suất, biaxial stressed state, trạng thái ứng suất phẳng, momentless stressed state, trạng thái ứng suất không mômen, semimomentary stressed state, trạng thái ứng suất nửa mômen, ultimate stressed state,...
  • tariff schedules of the united states annotated,
  • trạng thái khóa, exclusive allow-read lock state, trạng thái khóa riêng cho phép đọc, exclusive lock state, trạng thái khóa dành riêng, exclusive lock state, trạng thái khóa loại trừ, shared-for-read lock state, trạng thái...
  • các báo cáo tài chính, general purpose financial statements, các báo cáo tài chính theo mục tiêu chung, notes to financial statements, giải trình các báo cáo tài chính, primary financial statements, các báo cáo tài chính chủ...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, reinstated , taken back , welcomed home , pardoned
  • bảng so sánh, comparative statement of operation, bảng so sánh phí tổn kinh doanh, comparative statement of order costs, bảng so sánh phí tổn phân phối theo đơn đặt hàng, comparative statement of product cost, bảng so sánh giá...
  • tiêu chuẩn mỹ, tiêu chuẩn mĩ, united states standard dry seal thread, ren đai ốc theo tiêu chuẩn mỹ, united states standard fine thread, ren bước nhỏ theo tiêu chuẩn mỹ, united states standard thread, ren theo tiêu chuẩn...
  • Danh từ: (văn học) phép ngoa dụ, Từ đồng nghĩa: noun, hyperbole , overstatement , tall talk
  • Idioms: to have entire disposal of an estate, Được trọn quyền sử dụng một bất động sản tùy ý
  • câu lệnh gán, lệnh gán, tuyên bố ấn định, chỉ thị chỉ định, fuzzy assignment statement, câu lệnh gán mờ, nested assignment statement, câu lệnh gán lồng nhau, defined assignment statement, lệnh gán được định...
  • câu lệnh điều khiển, lệnh điều khiển, rôto điều khiển, application control statement, câu lệnh điều khiển ứng dụng, jcs ( jobcontrol statement ), câu lệnh điều khiển công việc, job control statement (jcs), câu...
  • / kæ'na:d /, Danh từ: tin vịt, Từ đồng nghĩa: noun, cock-and-bull story , falsehood , falsity , fib , fiction , inveracity , misrepresentation , misstatement , prevarication...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top