Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn state” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.911) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ju es ei /, nước mỹ; hiệp chủng quốc hoa kỳ ( united states of america),
  • bản tổng kết tài sản thanh lý, bản tường trình sự vụ, statement of affairs in bankruptcy, bản tổng kết tài sản thanh lý (phá sản)
  • Danh từ: tập tin:malacca.jpg, tập tin:malacca state.jpg,
  • hiệp chủng quốc hoa kỳ ( united states),
  • điều kiện lỗi, điều kiện sai, sự cố, sai hỏng, error condition ( incalculators ), điều kiện lỗi (trong tính toán), error condition statement, câu lệnh điều kiện lỗi
  • / ¸ri:intrə´dju:s /, Ngoại động từ: lại giới thiệu, lại đưa vào, Từ đồng nghĩa: verb, reestablish , reinstate , renew , return , revive , reinstitute
  • Tính từ: từ phía đông nam, từ phía đông nam, ở trong phía đông nam (của một nước), the south-eastern states of the us, các bang miền đông...
  • Thành Ngữ:, elderly statesman, nhà chính trị lão thành
  • viết tắt, không lực mỹ ( united states of america),
  • / bai´kæmərəl /, Tính từ: có cả thượng nghị viện lẫn hạ nghị viện, lưỡng viện, the congress of the united states of america is bicameral, quốc hội của hoa kỳ là quốc hội lưỡng...
  • mạch bán dẫn, mạch rắn, solid-state circuit breaker, bộ ngắt mạch bán dẫn
  • phôi, loomstate weft, sợi ngang phôi
  • chỉ thị máy, lệnh máy, machine instruction code, mã lệnh máy, machine instruction processor, bộ xử lý lệnh máy, machine instruction set, tập lệnh máy, machine instruction statement, câu lệnh máy
  • / ´a:gjuəbl /, Tính từ: Đáng ngờ, đáng tranh cãi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, these statements are actually...
  • / ´rekən¸sailəbl /, tính từ, có thể hoà giải, có thể giảng hoà được, nhất trí, không mâu thuẫn, reconcilable statements, những lời tuyên bố nhất trí với nhau
  • / ´stætikəl /, Tính từ: Kỹ thuật chung: bất động, ổn định, statical stability, sự ổn định tĩnh, statical time delay, sự trễ thời gian ổn định,...
  • / ə’merikə /, Danh từ: (địa lý) châu mỹ, như united states of america,
  • Idioms: to be welcomed in great state, Được tiếp đón long trọng
  • bản tuyên bố sứ mệnh (của một tổ chức), một tuyên bố chính thức về mục đích và mục tiêu của một doanh nghiệp hoặc tổ chức khác(an official statement of the aims and objectives of a business or other organization),...
  • / wit /, Danh từ: not a whit; no whit chẳng tí nào, tuyệt đối không, there's not a whit of truth in the statement, trong lời tuyên bố không có tí sự thật nào, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top