Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn state” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.911) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸stætju´et /, Danh từ: tượng nhỏ, Xây dựng: pho tượng con, a china statuette of a shepherdess stood on the table, một bức tượng nhỏ bằng sứ hình một...
  • thể vẩn, lơ lửng, burning in suspension state, thiêu ở trạng thái lơ lửng
  • rơle mạch rắn, optically-coupled solid state relay, rơle mạch rắn ghép quang, photocoupled solid-state relay, rơle mạch rắn ghép quang
  • câu lệnh do, nested do statement, câu lệnh do lồng nhau
  • / ¸ri:ə´stætik /, Kỹ thuật chung: biến trở, rheostatic brake, bộ hãm có biến trở, rheostatic braking, hãm bằng biến trở, rheostatic braking, sự hãm bằng biến trở, rheostatic braking,...
  • của cải quốc gia, tài sản quốc gia, national wealth statement, báo cáo tài sản quốc gia
  • / mæg,nitou'stætik /, Tính từ: (thuộc) từ tĩnh học, Điện lạnh: tĩnh từ, từ tĩnh, magnetostatic equilibrium, cân bằng từ tĩnh, magnetostatic lens, thấu...
  • hàm lệnh, statement function definition, định nghĩa hàm lệnh
  • Nghĩa chuyên ngành: thiết lập lại, Từ đồng nghĩa: verb, reinstate , reintroduce , renew , return , revive
  • định nghĩa hàm, statement function definition, định nghĩa hàm lệnh
  • american samoa (samoan: amerika samoa or samoa amelika) is an unorganized, unincorporated territory of the united states located in the south pacific ocean southeast of the sovereign state of samoa. the main (largest and most populous) island is tutuila,...
  • câu lệnh lập trình, dpcx/3790 programming statement, câu lệnh lập trình dpcx/3790
  • máy quay truyền hình, máy thâu hình, solid-state television camera, máy quay truyền hình bán dẫn
  • thao tác dữ liệu, data manipulation statement, lệnh thao tác dữ liệu
  • bộ điều chế tần số, bộ biến điệu tần số, solid-state frequency modulator, bộ biến điệu tần số tranzito
  • Phó từ: một năm hai lần, financial inspection is biannually performed in this state-run enterprise, doanh nghiệp nhà nước này được thanh tra tài...
  • ở dạng đúc, dạng đúc, as-cast state, ở dạng đúc
  • ba trạng thái, tri-state output, ngõ ra ba trạng thái
  • tác động của môi trường, tác động môi trường, environmental impact statement (eis), báo cáo tác động môi trường
  • Thành Ngữ:, to corroborate someone in his statement, chứng thực lời nói của ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top