Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Feeling terrible” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.003) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈɛpəˌθɛt /, Danh từ: (ngôn ngữ học) tính ngữ, tên gọi có ý nghĩa (đặt cho người nào đó, ví dụ ivan the terrible), Từ đồng nghĩa: noun, appellation...
  • Danh từ số nhiều của .peeling: như peeling,
  • Idioms: to go through a terrible ordeal, trải qua một cuộc thử thách gay go
  • Idioms: to be in a terrible state of disorder, ở trong tình trạng hết sức bừa bãi, vô trật tự
  • Thành Ngữ:, to spare someone's feelings, tránh xúc phạm đến ai
  • Thành Ngữ:, to relieve one's feelings, bày tỏ cảm xúc bằng cách khóc lóc, hò hét.....
  • Danh từ: quyền tự do hoàn toàn, give free rein to ỵone's feelings, để cảm xúc bộc lộ hoàn toàn tự do
  • Thành Ngữ:, no hard feelings, không hề oán hờn
  • Idioms: to have no feelings, vô tình, vô cảm, lạnh lùng
"
  • Từ đồng nghĩa: adjective, callous , cold-hearted , hard , hard-boiled , hardened , hardhearted , heartless , obdurate , stonyhearted , unfeeling
  • / in´senseit /, Tính từ: vô tri vô giác, không cảm xúc; nhẫn tâm, Điên rồ, ngu dại, Từ đồng nghĩa: adjective, impassive , apathetic , cold , unfeeling , callous...
  • / pi'kju;liə(r) /, Tính từ: lạ kỳ, khác thường; lập dị, kỳ dị (về người), ( + to somebody/something) riêng biệt; đặc biệt, Đặc biệt, riêng biệt, mệt; không khoẻ, i'm feeling...
  • / ʃuə /, Tính từ: ( + of/about, that, what) chắc chắn; có thể tin được, chắc, chắc chắn, i'm sure i didn't mean to hurt your feelings, tôi thề là không có ý xúc phạm đến anh, cẩn...
  • Thành Ngữ:, a/that sinking feeling, (thông tục) cảm thấy có cái gì xấu xảy ra
  • / ´ru:tid /, Tính từ: Đã bén rễ, đã ăn sâu, Toán & tin: (tôpô học ) có gốc, a deaply rooted feeling, một tình cảm đã ăn sâu vào trong lòng, multiply...
  • / kəm'pʌlsərili /, Phó từ: buộc lòng, đành, the boy is terribly afraid of his father , then goes to school compulsorily, thằng bé quá kinh sợ ông bố, nên đành phải đi học
  • / 'terəbli /, Phó từ: rất tệ; không chịu nổi; quá chừng, (thông tục) rất; thực sự, she suffered terribly when her son was killed, bà ta cực kỳ đau khổ khi đứa con trai của bà ta...
  • / ´pæniki /, tính từ, (thông tục) hay hoảng sợ, yếu bóng vía, hay hoang mang sợ hãi, Từ đồng nghĩa: adjective, a panicky feeling, một cảm giác hốt hoảng, a panicky reaction, một phản...
  • / ´pi:liη /, Danh từ, số nhiều .peelings: vỏ bóc ra, vỏ gọt ra, Dệt may: chóc vỏ, sự lột da, sự tước vỏ, Xây dựng:...
  • / ´hi:liη /, Kỹ thuật chung: độ chao, độ nghiêng, sự chuyển hướng, sự nghiêng, allowable heeling, độ nghiêng cho phép, foundation heeling, độ nghiêng của móng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top