Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Flash on” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.102) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hju:mən¸kaind /, Danh từ: loài người, nhân loại, Từ đồng nghĩa: noun, community , flesh , homo sapiens , human beings , humanity , human species , mortality , mortals...
  • / 'fæʃnd /, tính từ, theo kiểu hình thức nào đấy, Được tạo dáng, được tạo hình, old fashioned, theo kiểu cũ
  • Thành Ngữ:, in one's own fashion, theo ý mình, theo cách của mình
  • / læηk /, Tính từ: gầy, gầy gò; gầy và cao, thẳng và rũ xuống (tóc), Từ đồng nghĩa: adjective, angular , bony , fleshless , gaunt , lanky , lean , meager ,...
  • Thành Ngữ:, in the flesh, bằng xương bằng thịt
"
  • Thành Ngữ:, to lash out into strong language, chửi rủa một thôi một hồi
  • Thành Ngữ:, to lash out at someone, chửi mắng như tát nước vào mặt ai
  • Thành Ngữ:, a thorn in someone's flesh, cái gai, người bị xem là chướng ngại vật
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awash , brimful , chock-full , crammed , crowded , filled , flush , full , jammed , level with , loaded , overfull , packed...
  • / saust /, tính từ, say, xỉn, Từ đồng nghĩa: adjective, bashed , boozed up , buzzed , crocked , feeling no pain , flushed * , flying * , groggy , high * , inebriated , intoxicated , juiced , laced , liquored...
  • như frumpish, Từ đồng nghĩa: adjective, badly dressed , baggy , blowsy , dingy , drab , dull , frumpish , homely , old-fashioned , outdated , plain , poorly...
  • Idioms: to be firm fleshed, da thịt rắn chắc
  • Danh từ: nhiều; thừa mứa, lashings of domestic hot water, có rất nhiều nước nóng ở nhà
  • Thành Ngữ:, one's own flesh and blood, người máu mủ ruột thịt
  • / im´pɔstə /, như imposter, Từ đồng nghĩa: noun, actor , beguiler , bluffer , charlatan , cheat , con artist , deceiver , empiric , fake , faker , four-flusher , fraud , hypocrite , imitator , impersonator...
  • quy trình flesh-demag,
  • Idioms: to be flush, có nhiều tiền, tiền đầy túi
  • Thành Ngữ:, to go the way of all flesh, go
  • Idioms: to go out of fashion, quá mốt, lạc hậu thời trang
  • / ´fɔpiʃ /, tính từ, công tử bột, thích chưng diện, Từ đồng nghĩa: adjective, dandified , natty , vain , fashionable
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top