Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gensym” Tìm theo Từ | Cụm từ (224) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'dʒenəreitid /, phát sinh, phát sinh, generated address, địa chỉ phát sinh, generated near the back electrode ( insolar cell ), phát sinh gần bản điện cực (trong pin mặt trời), generated symbol (gensym), ký hiệu phát sinh,...
  • bộ ký hiệu, tập ký hiệu, tập hợp các ký hiệu, image symbol set (lss), bộ ký hiệu hình ảnh, iss ( imagesymbol set ), bộ ký hiệu hình ảnh, image symbol set (lss), tập ký hiệu hình ảnh, iss ( imagesymbol set ), tập...
  • máy tự đồng bộ, máy tự đồng bộ (sensyn), máy điện đồng bộ, sensyn, sensyn không tiếp xúc, power selsyn, sensyn công suất, selsyn drive, truyền động sensyn, selsyn...
  • động cơ sensyn, máy thu sensyn, sensyn thu,
  • máy đồng bộ thu, động cơ sensyn, máy thu sensyn, sensyn thu,
  • thiết bị phát đồng bộ, máy đồng bộ phát, máy phát điện sensyn, máy phát sensyn, sensyn phát, máy phát, máy phát đồng bộ,
"
  • động cơ sensyn, máy thu sensyn, sensyn thu,
  • thiết bị tự đồng bộ, máy điện đồng bộ, sensyn, sensyn không tiếp xúc,
  • động cơ sensyn, máy thu sensyn,
  • động cơ sensyn, máy thu sensyn,
  • thiết bị tự đồng bộ, máy điện đồng bộ, sensyn, sensyn không tiếp xúc,
  • truyền động sensyn,
  • sensyn,
  • sensyn công suất, senyn công suất,
  • đồng bộ vi sai, sensyn vi sai,
  • sensyn tính toán,
  • sensyn khuếch đại momen,
  • khoan kiểu pensylvania (khoan cáp),
  • hệ sensyn, hệ tự đồng bộ,
  • giàn pensylvania (có cánh trên cong và thanh bụng tam giác),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top