Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gensym” Tìm theo Từ | Cụm từ (224) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • enyme trong nhóm các enzyme xúc tác việc chuyển một chất đồng phân của một hợp chất thành một chất khác,
  • / ædˈvænsmənt, -ˈvɑns- /, Danh từ: sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt, Y học:...
  • enzyme do các tuyến trong ruột non tiết ra, enzyme do các tuyến trong ruột non tiết ra,
  • genđệm,
  • khángenzim,
  • Danh từ: (sinh hoá, (hoá học)) xucraza, enzyme do các tuyến trong ruột non tiết ra, enzyme do các tuyến trong ruột non tiết ra,
  • enzym tiêu hóa, enzym tiêu hoá,
  • genđệm,
  • đại lý độc quyền, hãng đại lý độc quyền, exclusive agency agreement, hợp đồng đại lý độc quyền, exclusive agency policy, chính sách đại lý độc quyền
  • ký hiệu phát sinh,
  • ký hiệu phát sinh,
  • lũ đột xuất, lũ bất thường, emergency flood discharge, lưu lượng lũ bất thường, emergency flood flow, dòng lũ bất thường
  • phần tử song song, parallel element-processing ensemble (pepe), bộ xử lý phần tử song song, pepe ( parallelelement -processing ensemble ), bộ xử lý phần tử song song
  • hợp đồng đại lý, exclusive agency agreement, hợp đồng đại lý độc quyền, non exclusive agency agreement, hợp đồng đại lý không độc quyền, tự do
  • / ´eksidʒənsi /, như exigence, Từ đồng nghĩa: noun, acuteness , constraint , contingency , crisis , criticalness , crossroad , demand , demandingness , dilemma , distress , duress , emergency , exigence , extremity...
  • enzyme phân nhánh,
  • hư hỏng do enzym,
  • enzymamip,
  • enzym kích tụy của tá tràng,
  • enzyme độc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top