Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Give upon” Tìm theo Từ | Cụm từ (72.339) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / mis´giv /, Ngoại động từ .misgave: gây lo âu, gây phiền muộn, gây nghi ngại; gây nghi ngờ, one's mind misgives one, lòng đầy nghi ngại, mis'geiv, is'givn, my heart misgives me that ..., lòng...
  • / 'givən /, Động tính từ quá khứ của .give: Tính từ: Đề ngày (tài liệu, văn kiện), cụ thể, đã được nhắc tới, chỉ định, có liên quan, (chính)...
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • / 'næni /, Danh từ: người giữ trẻ, bà vú, vú em, Từ đồng nghĩa: noun, au pair , baby-sitter , governess , nursemaid , wet nurse , caregiver , maidservant , nurse,...
  • / 'beibi,sitə /, danh từ, người giữ trẻ hộ ( (cũng) gọi là sitter), Từ đồng nghĩa: noun, nanny , mother 's helper , au pair , caregiver , day-care provider , child-care worker , governess
  • danh từ, vòng hoa chiến thắng; vòng nguyệt quế, van cuong is being given olive crowns, văn cường đang được trao những vòng hoa chiến thắng
  • Thành Ngữ:, give/receive odds, chấp
  • / bɒt /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, procured , acquired , paid for , contracted for, sold , given away , pawned
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agreeable , amenable , biased , eager , enthusiastic , fain , given to , liable , likely , minded , partial , prone , ready...
  • Từ đồng nghĩa: noun, apostasy , recreance , tergiversation
"
  • Danh từ: phòng hồi sức; phòng hậu phẫu, Từ đồng nghĩa: noun, apostasy , recreancy , tergiversation
  • / ´lɔ:¸meikə /, như lawgiver, Kinh tế: người làm luật, nhà lập pháp,
  • Thành Ngữ:, to keep ( put ) somebody in countenance, to lend (give) countenance to somebody
  • / ə´pɔstə¸taiz /, như apostatise, Từ đồng nghĩa: verb, desert , renegade , tergiversate , turn
  • / ə´pɔstəsi /, Danh từ: sự bỏ đạo, sự bội giáo, sự bỏ đảng, Từ đồng nghĩa: noun, recreance , recreancy , tergiversation
  • / ´ekwi¸vouk /, như equivoke, Từ đồng nghĩa: noun, double-entendre , equivocality , equivocation , tergiversation , ambiguity , euphemism , hedge , prevarication , shuffle , weasel word
  • / i´veisivnis /, danh từ, tính lảng tránh, tính hay lảng tránh, tính hay thoái thác, Từ đồng nghĩa: noun, equivocation , prevarication , tergiversation
  • / ´ju:fi¸maiz /, Động từ, diễn đạt bằng lối nói trại, diễn đạt bằng uyển ngữ, Từ đồng nghĩa: verb, hedge , shuffle , tergiversate , weasel
  • Danh từ riêng: từ viết gọn (informal) của tên (given name) montgomery hoặc montague, Cấu trúc từ: the full monty, tất cả, trọn gói, mọi thứ (được mong...
  • / ´rʌnəgeit /, danh từ, người trốn tránh, (từ cổ,nghĩa cổ) ma cà bông; người lang thang, người lêu lổng, Từ đồng nghĩa: noun, apostate , deserter , recreant , renegade , tergiversator...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top