Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Give upon” Tìm theo Từ (543) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (543 Kết quả)

  • / ə´pɔn /, Giới từ: trên, ở trên, lúc, vào lúc, trong khoảng, trong lúc, nhờ vào, bằng, nhờ, chống lại, theo, với, Từ đồng nghĩa: preposition, upon...
  • Thành Ngữ:, to live on ( upon ), sống bằng
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • Thành Ngữ:, hard upon, gần sát, xấp xỉ
  • Tính từ: bị hành hạ, bị bóc lột, bị đối xử tệ, bị ngược đãi,
"
  • Thành Ngữ:, upon regions, trời, thiên đường
  • Thành Ngữ:, close upon, gần, suýt soát
  • tác dụng lên,
  • từ bỏ, giành ra (thời gian),
  • đưa lại, Từ đồng nghĩa: verb, give
  • cho thiếu, chịu,
  • Danh từ (thông tục): sự tố cáo, sự phát giác, Đồ bán rẻ; đồ cho không, Tính từ: rất rẻ, rất hạ...
  • Thành Ngữ:, give me, (ch? l?i m?nh l?nh) tôi thích, tôi ph?c
  • bốc ra, sản ra, Kỹ thuật chung: bốc lên, phát ra, sinh ra, Từ đồng nghĩa: verb, beam , belch , effuse , emanate , emit , exhale , exude , flow , give forth , give...
  • , give umbrage ; take umbrage ( at something ), (đùa cợt) làm mếch lòng (làm cho ai cảm thấy bị xúc phạm, bị coi (thường)), he took umbrage at my remarks and left, nó mếch lòng vì những nhận xét của tôi và ra về,...
  • cho (người môi giới) vay tiền cổ phiếu để kiếm lời, giao cho phí triển hoãn giao dịch (cổ phiếu),
  • nhường đường,
  • proton,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top