Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hỏa” Tìm theo Từ | Cụm từ (75.702) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di:´haidrədʒə¸naiz /, Ngoại động từ: (hoá học) khử hydro, Hóa học & vật liệu: loại bỏ hyđro, Kỹ thuật chung:...
  • / ´meθi¸leit /, Ngoại động từ: tẩm metanola, pha metanola, Hóa học & vật liệu: metyl hóa, metylat, methylated spirits, cồn pha metanola
  • / ´draid¸ʌp /, Tính từ: khô; sấy khô, Hóa học & vật liệu: đã làm khô, Xây dựng: được sấy khô, Kỹ...
  • Danh từ: Áo bành tô, áo choàng, áo khoác ngoài (như) overcoat, lớp cuối cùng của nhiều lớp sơn quét lên một mặt bằng,
  • / spreɪ /, Danh từ: cành nhỏ (của cây mộc, cây thảo có cả lá và hoa), cành thoa; vật trang trí nhân tạo có hình dạng cành nhỏ, chùm hoa.. được cắt ra và sắp xếp lại một...
"
  • / i´dju:s /, Ngoại động từ: rút ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hoá học) chiết ra, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / ´heizi /, Danh từ: mù sương; mù mịt, lờ mờ, mơ hồ, chếnh choáng say, ngà ngà say, Hóa học & vật liệu: mù sương, Kỹ...
  • Ngoại động từ: chia thành vùng, Địa phương hoá,
  • / i´fju:z /, Tính từ: (thực vật học) toả ra, không chặt (cụm hoa), Động từ: tuôn ra, trào ra; toả ra (mùi thơm...), (nghĩa bóng) thổ lộ, Hóa...
  • / ´dizinis /, danh từ, sự hoa mắt, sự choáng váng, sự chóng mặt, Từ đồng nghĩa: noun, giddiness , lightheadedness , vertiginousness , vertigo , wooziness
  • / gri:t /, Ngoại động từ: chào, chào hỏi, đón chào, chào mừng, hoan hô, bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến (tai), Nội động...
  • / tʃiə /, Danh từ: sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô; tiếng hoan hô, Đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn, khí sắc; thể trạng, Ngoại...
  • / kʌl /, Ngoại động từ: lựa chọn, chọn lọc, hái (hoa...), Danh từ: súc vật loại ra để thịt, Hóa học & vật liệu:...
  • / ´plɔ:dit /, Danh từ, (thường) số nhiều: tràng pháo tay hoan hô; sự hoan hô nhiệt liệt, Từ đồng nghĩa: noun, acclaim , acclamation , applause , celebration...
  • / ´saifəs /, Danh từ: (thực vật học) vòng nhỏ/ tràng hoa dạng phểu (ở một số hoa), (từ cổ,nghĩa cổ) cốc hai quai, thể chén; thể đài,
  • / di´souʃi¸eit /, Ngoại động từ: ( + from) phân ra, tách ra, (hoá học) phân tích, phân ly, hình thái từ: Hóa học & vật liệu:...
  • / ¸disju´nait /, ngoại động từ, làm cho không thống nhất, làm mất đoàn kết, làm cho không nhất trí, chia rẽ, làm cho bất hoà, nội động từ, không thống nhất, mất đoàn kết, không nhất trí, chia rẽ,...
  • / dwindl /, Nội động từ: nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại, thoái hoá, suy đi, suy yếu dần, hao mòn dần, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ´mɔ:dənt /, Tính từ: chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...), cẩn màu, (hoá học) ăn mòn ( axit), Danh từ: thuốc cẩn màu (nhuộm), Hóa...
  • / mʌzəl /, Danh từ: mõm (chó, cáo...), rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa), miệng súng, họng súng, Ngoại động từ: bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...), (nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top