Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hỏa” Tìm theo Từ | Cụm từ (75.702) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di'nju:d /, Ngoại động từ: lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); làm trần trụi, làm tróc vỏ, làm rụng lá, ( + of) tước đoạt, lấy đi, Hóa học & vật...
  • / pen´tæmərəs /, Tính từ: có năm phần; chia làm năm, (thực vật học) mẫu năm (hoa),
  • / ¸ʌndə´rait /, Ngoại động từ .underwrote; .underwritten: bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá), bao mua (trong kinh doanh), cam kết tài trợ (một công cuộc/kinh doanh), ký tên ở dưới,
  • Phó từ: thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy, chập choạng, không vững vàng, Từ đồng nghĩa:...
  • / fɔ:´fend /, Ngoại động từ: Đẩy ra xa, tránh (một tai hoạ...), Từ đồng nghĩa: verb
  • / di'nauns /, Ngoại động từ: tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án; phản đối kịch liệt; lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước (tai hoạ); đe doạ, hăm doạ (trả thù),
  • / raind /, Danh từ: vỏ, vỏ trái cây, màng lá mỡ, bề mặt cứng của một số loại phó mát (hoặc thịt xông khói), (nghĩa bóng) bề ngoài, bề mặt, Ngoại...
  • Tính từ: (thực vật học) nửa kép (hoa chỉ có nhị phía ngoài biến thành cánh), nửa kép,
  • / ´tin¸hɔ:n /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) nhãi nhép, bất tài nhưng hay lên mặt ta đây, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) hào nhoáng rẻ tiền, a tinhorn dictator, tên...
  • / ´hei¸meikə /, Danh từ: người dỡ cỏ phơi khô; máy dỡ cỏ phơi khô, (từ lóng) cú đánh choáng người,
  • / 'væniti /, Danh từ, số nhiều vanities: tính vô nghĩa/rỗng tuếch/hư ảo, ( số nhiều) chuyện phù hoa, hư hảo; sự hão huyền, tính kiêu căng tự phụ, lòng tự cao tự đại, sự...
  • / wɔ:d /, Danh từ: sự trông nom, sự bảo trợ; sự giam giữ, khu, khu vực (thành phố), phòng, khu (nhà thương); phòng giam (nhà tù), ( số nhiều) khe răng chìa khoá, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • / ´fɔsfərəs /, Danh từ: (hoá học) photpho; chất phát lân quang, thuốc diêm, Môi trường: phốtpho (p), Cơ - Điện tử: phôtpho...
  • / ´sitʃu¸eit /, Ngoại động từ: Đặt ở vị trí, đặt chỗ cho, Đặt vào hoàn cảnh, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / ´spɔtid /, Tính từ: có vết, lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...), bị làm nhơ, bị ố bẩn, Từ đồng nghĩa: adjective
  • / iks´tru:d /, Ngoại động từ: Đẩy ra, ấn ra, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhô ra, ló ra, Hình thái từ: Hóa...
  • / v. ɪkˈstrækt , ˈɛkstrækt ; n. ˈɛkstrækt /, Danh từ: Đoạn trích, (hoá học) phần chiết, (dược học) cao, Ngoại động từ: trích (sách); chép (trong...
  • Danh từ: vữa, hồ, cối giã, (quân sự) súng cối, Ngoại động từ: trát vữa vào, nã súng cối vào, Hóa học & vật liệu:...
  • / ʃraiv /, Ngoại động từ shrived (hoặc) .shrove, .shriven: (từ cổ, nghĩa cổ) nghe (ai) xưng tội, tha tội, hình thái từ: Từ đồng...
  • / tæk´tiliti /, Hóa học & vật liệu: trạng thái (thô) ráp, Từ đồng nghĩa: noun, palpability , tangibleness , touchableness , feel , feeling
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top