Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Jungle ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.638) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / [kɔ:t] /, Từ đồng nghĩa: adjective, seized , arrested , entangled , captured , under arrest , redhanded
  • Tính từ: quyết liệt, một mất một còn, Từ đồng nghĩa: adjective, a life-and-death struggle against famine and...
  • Phó từ: Từ đồng nghĩa: adverb, single-handedly , singly , solely , solo
  • chùm tia máy phát, transmitter beam half-angle, nửa góc mở của chùm tia (máy) phát
  • vòng (tròn) nội tiếp, vòng tròn nội tiếp, inscribed circle ( ofa triangle ), vòng tròn nội tiếp (một tam giác)
  • không gian phân sợi, bó sợi, không gian phân thớ, principal fibre bundle, không gian phân thớ chính
  • tín hiệu xung, periodic pulse signal, tín hiệu xung tuần hoàn, single pulse signal, tín hiệu xung đơn
  • Thành Ngữ:, to hang out one's shingle, (thông tục) mở phòng khám bệnh; mở phòng luật sư
"
  • tổ dàn quạt lạnh, buồng điều không, phòng điều không, single-zone air handling unit, phòng điều không khí một vùng
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quốc kỳ mỹ, Từ đồng nghĩa: noun, stars and stripes , star-spangled banner
  • Toán & tin: tâm đường tròn bàng tiếp, excenter of a triangle, tâm vòng tròn bàng tiếp của một tam giác
  • Phó từ: vụng về, Từ đồng nghĩa: adverb, gawkily , stumblingly , bunglingly , awkwardly
  • hệ thống thanh cái phân đoạn, single sectionalized bus system, hệ thống thanh cái phân đoạn đơn
  • Idioms: to be entangled in the meshes of political intrigue, vướng vào mạng lưới âm mưu chính trị
  • Danh từ: ( santaỵclaus) ông già nô-en, Từ đồng nghĩa: noun, father christmas , kriss kringle , saint nick , santa
  • Thành Ngữ:, to run the gauntlet, chịu hình phạt chạy giữa hai hàng người liên tiếp đánh mình khi mình chạy qua
  • Từ đồng nghĩa: adjective, gnawed , nibbled , mouthed , tasted , eaten , masticated , mangled
  • Toán & tin: vòng tròn bàng tiếp, excircle of triangle, vòng trong bàng tiếp một tam giác
  • mạch trộn cân bằng, mạch hòa trộn cân bằng, bộ trộn cân bằng, single-balanced mixer, bộ trộn cân bằng đơn
  • Tính từ: có nhọt, có cụm nhọt, trang sức bằng ngọc granat đỏ, carbuncled nose, mũi sủi đỏ lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top