Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Jungle ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.638) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như swinglebar,
"
  • như swinglebar,
  • Thành Ngữ:, a bundle of nerves, trạng thái bồn chồn lo âu
  • thị trường châu Âu, single european market, thị trường châu Âu đơn nhất
  • / in´snɛəmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, embranglement , embroilment , enmeshment , involvement
  • đĩa xơ sụnghe,
  • Từ đồng nghĩa: noun, freshness , newfangledness , newness , originality
  • Danh từ: (y học) bệnh zona ( (cũng) shingles), Y học: zonazona,
  • viết tắt, phản chiếu một thấu kính (loại máy ảnh) ( single lens reflex),
  • Thành Ngữ:, to be a bundle of nerves, rất lo âu khắc khoải
  • nhà ở tư nhân, nhà riêng, biệt thự, private house for single-family, nhà riêng cho một gia đình
  • / ˌmæləˈkluʒən /, tật răng so le, sai/lệch lạc khớp cắn (angle, edward h., 1907),
  • mã dò lỗi, mã phát hiện lỗi, single error detecting code (sedc), mã phát hiện lỗi đơn
  • hàm tuần hoàn, single periodic function, hàm tuần hoàn đơn, singly periodic function, hàm tuần hoàn đơn
  • sự điều biến dải biên đơn, narrow single sideband modulation, sự điều biến dải biên đơn hẹp
  • hệ thống xung, single equalizing pulse system, hệ thống xung san bằng duy nhất
  • Danh từ: người gặt, (động vật học) con chôm chôm ( (cũng) daddy-longlegs),
  • đường đơn tạm thời, temporary single line working, hoạt động đường đơn tạm thời
  • dòng đơn, đường dây đơn, đường một ống dẫn, single-line entry field, trường nhập dòng đơn
  • đóng đường tự động, cơ cấu đóng (đường), tự động, single line automatic block, đóng đường tự động đường đơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top