Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Marié” Tìm theo Từ | Cụm từ (373) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: marine insurance, marine transportation insurance, maritime transportation insurance, voyage insurance, phí bảo hiểm vận tải biển, marine insurance premium, đơn bảo hiểm vận...
  • khoang bốn cạnh marie,
  • khoang làm lạnh, buồng lạnh, nhà lạnh, phòng lạnh, marine cold chamber, buồng lạnh hàng hải, marine cold chamber, buồng lạnh trên tàu thủy, marine cold chamber (room), buồng lạnh hàng hải (trên tàu thủy), vortex...
  • cụm thiết bị làm lạnh, máy lạnh, thiết bị lạnh, marine air cooling unit, tổ máy lạnh không khí hàng hải, marine cooling unit, tổ máy lạnh hàng hải, marine cooling unit, tổ máy lạnh trên tàu thủy, mine cooling...
"
  • bảo hiểm hàng hải, bảo hiểm đường biển, bảo hiểm đường biển, bảo hiểm vận tải biển, marine insurance broker, công ty bảo hiểm đường biển, marine insurance broker, người môi giới bảo hiểm đường...
  • công ty bảo hiểm, công ty bảo hiểm, captive insurance company, công ty bảo hiểm bị câu thúc, life insurance company, công ty bảo hiểm nhân thọ, marine insurance company, công ty bảo hiểm đường biển, marine insurance...
  • như summarize, Hình Thái Từ: tổng kết,
  • Danh từ: hạ viện ở mỹ (của những bang marilen, vơ-gi-nia và tây vơ-gi-nia),
  • Danh từ: như merchant marine, đội thương thuyền, đội tàu buôn, đội thương thuyền,
  • rađa tàu thủy, ra đa tàu thuỷ, marine radar frequency, tần số rađa tàu thủy
  • Thành Ngữ:, tell it to the marines, đem nói cái đó cho ma nó nghe
  • Thành Ngữ:, tell it to the horse-marines, đem mà nói cái đó cho ma nó nghe
  • buồng lạnh hàng hải, buồng lạnh trên tàu thủy, marine cold chamber (room), buồng lạnh hàng hải (trên tàu thủy)
  • hệ (thống) làm lạnh, thiết bị làm lạnh, thiết bị đông lạnh, marine refrigeration plant, thiết bị làm lạnh trên tàu
  • Tính từ: chống tàu ngầm, anti-submarine torpedoes, ngư lôi chống tàu ngầm
  • / ´ju:ʒuəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, customariness , habitualness , normalcy , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • Danh từ: như merchant marine, Giao thông & vận tải: đoàn tàu buôn trên biển, Kỹ thuật chung: đội tàu buôn,
  • Thành Ngữ:, dead marines ( men ), (thông tục) chai không, chai đã uống hết
  • Thành Ngữ:, a submarine pen, (hàng hải) bến tàu ngầm ( (thường) có mái che)
  • hàng hóa vận tải biển, marine cargo insurance, bảo hiểm hàng hóa vận tải biển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top