Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Marié” Tìm theo Từ | Cụm từ (373) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đa tạp nhóm, solvable group variety, đa tạp nhóm giải được
  • /'tæmərind/, Danh từ: (thực vật học) cây me; trái me,
  • / ´kʌstəmərinis /, Từ đồng nghĩa: noun, habitualness , normalcy , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • / ´swimərit /, Danh từ: tấm bơi (của cua, tôm), Kinh tế: vây (cá),
  • / ´æmərind /, Danh từ: người thổ dân da đỏ ( mỹ),
  • / i´feməris /, Danh từ, số nhiều .ephemerides: lịch thiên văn, Kỹ thuật chung: lịch sao,
  • Danh từ, số nhiều là notaries .public, viết tắt là .NP: như notary,
  • Ngoại động từ: nuôi để phát triển những màu nhất định, colourbreeding canaries for red, nuôi hoàng yến để phát triển màu đỏ
  • / i'nju:məreit /, Ngoại động từ: Đếm; kê; liệt kê, hình thái từ: Toán & tin: đếm, đánh số, Xây...
  • tĩnh mạch liên lạc, tĩnh mạch liên lạc ., emissary vein mastoid, tĩnh mạch liên lạc chũm, emissary vein parietal, tĩnh mạch liên lạc đỉnh
  • / pə´raiətl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) đỉnh, (thực vật học) (thuộc) thành, vách (của hốc trong cơ thể), parietal bones, xương đỉnh
  • Phó từ: sơ lược; tóm tắt, giản lược, summarily dismissed, bị sa thải ngay tức khắc
  • Danh từ: (sân khấu) chương trình tạp kỹ (biểu diễn ca, nhạc, múa, xiếc...) (như) variety
  • / ˌsæn məˈrinoʊ /, diện tích: 61 sq km, thủ đô: san marino, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • / ´lingwist /, Danh từ: nhà ngôn ngữ học, người biết nhiều thứ tiếng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, glottological, glottologist , grammarian , interpreter...
  • / ´wiərilis /, tính từ, không mệt mỏi, không biết mệt, Từ đồng nghĩa: adjective, indefatigable , inexhaustible , unfailing , unflagging , untiring , unwearied
  • / mə'dɔnə /, Danh từ: (tiếng ý) cô gái, ( madonna) Đức mẹ; thánh mẫu, tượng hoặc tranh Đức mẹ maria,
  • / ´pɛəri:z /, danh từ, số nhiều .parietes, (sinh vật học) thành vách (của một khoang trong cơ thể)
  • / pri:´mæritəl /, Tính từ: diễn ra trước hôn nhân, premarital affairs, cuộc tình trước hôn nhân
  • / i'nju:məreitə /, Danh từ: người đếm; người kê; người liệt kê, Toán & tin: bộ đánh số, bộ liệt kê, người đánh số, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top