Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nghiện” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.249) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´krʌʃiη /, Tính từ: làm tan nát, làm liểng xiểng, triệt hạ, hạ nhục, Xây dựng: sự đập đá, sự đập vỡ (nghiền), sự ép vỡ, sự nghiền...
  • thạchnghiêng,
  • (sự) gắp sỏi đãnghiền,
  • truyền động bánh răngnghiêng,
  • máy mài (sắc), máy nghiền, máy nghiền thô, phân xưởng rèn, máy nghiền, Địa chất: máy nghiền, máy xay, cement grinding mill, nhà máy nghiền xi măng, cement grinding mill, máy nghiền...
  • Địa chất: sự khoan xiên (nghiêng),
  • thiết bị chế tạo bi (nghiền),
  • dáng đi đau cơ mông (nghiêng người về bên đau),
  • độ lệch kế, độ lệchnghiệm, Địa chất: dụng cụ đo độ nghiêng, độ lệch (lỗ khoan),
  • Địa chất: máy nghiền cán (kiểu trục nghiền, thớt nghiền),
  • / krʌnt∫ /, Danh từ: sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, Ngoại động từ ( (cũng) .scrunch): nhai, gặm, nghiến...
"
  • / ri´sə:tʃə /, Danh từ: nhà nghiên cứu, Nguồn khác: Kinh tế: người điều nghiên, người điều tra nghiên cứu, nhà nghiên...
  • Danh từ: Độ mạnh, sự có cường độ lớn; khả năng làm mạnh lên, tính mãnh liệt, tính sâu sắc, tính tập trung, tính sâu (nghiên...
  • chậunghiêng,
  • thước đo độnghiêng,
  • Danh từ: phòng nghiên cứu, phòng thí nghiệm nghiên cứu, phòng thí nghiệm nghiên cứu khoa học, phòng thí nghiệm nghiên cứu, refrigeration research laboratory, phòng thí nghiệm nghiên...
  • Danh từ: máy mài, đá mài sắc, máy đánh bóng, máy mài, máy mài sắc, máy nghiền, máy giã, mosaic-floor grinding machine, máy đánh bóng sàn ghép mảnh, circular grinding machine, máy nghiền...
  • Danh từ: sự nghiêng đi, sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền), (kỹ thuật) sự rèn bằng búa đòn, độ nghêng, nghiêng, nghiêng dốc,...
  • / di'vauə /, Ngoại động từ: Ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến, Đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu, tàn phá, phá huỷ, thiêu huỷ,...
  • Idioms: to be addicted to drink, ghiền/nghiện rượu, rượu chè bê tha
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top