Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nghiện” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.249) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • môi trường nghiền, phương tiện nghiền,
  • đá mài, máy nghiền, trục nghiền,
  • phản lực nghiêng, phản lực nghiêng,
  • vật liệu nghiền, vật thể nghiền,
  • bánh khía hình xoắn ốc, bánh răng xoắn, bánh răng nghiêng, bánh răng côn xoắn, bánh răng nghiêng, bánh răng xoắn, helical gear drive, truyền động bánh răng nghiêng, double helical gear, bánh răng xoắn kép, helical...
  • giếng nghiêng, Địa chất: giếng nghiêng,
  • sự nghiêng cột buồm, sự nghiêng cột buồm,
  • mũi doa răng nghiêng, mũi doa răng nghiêng,
  • búa nghiền, búa nghiền,
  • góc nghiêng, góc nghiêng,
  • độ nghiêng (sự) nghiêng,
  • vòm nghiêng, vòm nghiêng,
  • làm nghiêng, lật nghiêng,
  • tang nghiền, trục nghiền,
  • đơn nghiêng, đơn nghiêng,
  • nếp uốn nghiêng, Địa chất: uốn nếp nghiêng,
  • bàn nghiêng, mặt nghiêng,
  • / ´said¸sædl /, danh từ, yên ngồi nghiêng (yên ngựa dùng cho nữ kỵ sĩ; ngồi cả hai chân về cùng một bên), phó từ, trên yên ngồi nghiêng, to riding side-saddle, cưỡi ngựa ngồi nghiêng trên yên
  • / dis´inti¸greitə /, Danh từ: máy nghiền, Hóa học & vật liệu: máy nghiền (vụn), Kỹ thuật chung: máy nghiền, máy xay,...
  • đường nghiêng, đường ray nghiêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top