Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nghiện” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.249) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'blikwiti /, Danh từ: sự xiên, sự chéo, sự chếch, Độ xiên, độ nghiêng, tính quanh co, tính không thẳng thắn, Toán & tin: (thiên văn ) độ nghiêng,...
  • nghiêng, dốc, sloped chord lattice, lưới đai nghiêng, sloped chute, lò nghiêng, sloped excavation, công trình khai đào (nằm) nghiêng, sloped kerb, bờ đường nghiêng, sloped pile,...
  • / ¸dekli´neiʃən /, Danh từ: sự nghiêng, sự lệch; độ nghiêng, độ lệch, (thiên văn học) độ lệch, độ thiên, (ngôn ngữ học) biến cách, (từ cổ,nghĩa cổ) sự suy sụp, sự...
  • tổ hợp nghiền đá, máy nghiền đá, phân xưởng nghiền, thiết bị nghiền, tổ hợp nghiền đá, Địa chất: thiết bị nghiền, xưởng nghiền,
  • độ nghiêng bulông chính, độ nghiêng chốt chính, độ nghiêng trục chính, độ nghiêng trục lái,
  • được nghiền vỡ, nghiền, đã nghiền nát, đập nhỏ, ép, vắt, ballast , crushed rock, ba-lát đá nghiền, crushed aggregate, cốt liệu nghiền, crushed aggregate, nghiền vụn,...
  • cột nghiêng, Địa chất: thanh nghiêng, cột nghiêng, trụ nghiêng,
  • góc dẫn, góc nghiêng (ren), góc nghiêng, góc nghiêng (bánh răng), góc xoắn ốc, thread lead angle, góc nghiêng ren
  • / kænt /, Danh từ: sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, Nội động từ: nghiêng, xiên, (hàng hải) xoay mũi, trở mũi; đi xiên...
  • lọtnghiêng sau,
  • độ nghiêng bulông chính, độ nghiêng chốt chính, độ nghiêng trục chính, độ nghiêng trục lái,
  • một bên nghiêng, đơn tà, đơn nghiêng, đơn nghiêng, đơn tà, monoclinic system, hệ đơn nghiêng
  • độ nghiêng bulông chính, độ nghiêng chốt chính, độ nghiêng trục chính, độ nghiêng trục lái,
  • máy nghiền, máy nghiền (lăn), máy nghiền thô, máy xay lăn, trục nghiền, máy nghiền đá, coarse-crushing mill, máy nghiền thô, fine-crushing mill, máy nghiền mịn
  • kênh nghiêng, máng nghiêng, Địa chất: máng nghiêng,
  • / skju: /, Tính từ: nghiêng, xiên, lệch, (toán học) ghềnh, (toán học) đối xứng lệch, Danh từ: mặt nghiêng, phần nghiêng; mặt nghiêng của mái đầu...
  • / ´hi:liη /, Kỹ thuật chung: độ chao, độ nghiêng, sự chuyển hướng, sự nghiêng, allowable heeling, độ nghiêng cho phép, foundation heeling, độ nghiêng của móng
  • / tilt /, Danh từ: sự nghiêng, vị trí nghiêng; độ nghiêng; trạng thái nghiêng, sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền), búa đòn (như) tilt-hammer, Nội động...
  • có mặt nghiêng, có mép vát, được làm vát, hình nón, nghiêng, vát, (adj) có mép vát, có mặt nghiêng, bevelled slot, rãnh nghiêng
  • / klai´nɔmitə /, Danh từ: cái đo độ nghiêng, Kỹ thuật chung: nghiêng kế, đo độ nghiêng, máy đo độ dốc, máy đo độ nghiêng, máy đo dốc, máy đo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top