Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nhọn” Tìm theo Từ | Cụm từ (46.812) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´pɔintid /, Tính từ: không nhọn, không có đầu nhọn, (nghĩa bóng) không châm chọc, không chua cay (lời nhận xét), không chĩa thẳng vào (ai), không được nhấn mạnh; không được...
  • / ´tin¸hɔ:n /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) nhãi nhép, bất tài nhưng hay lên mặt ta đây, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) hào nhoáng rẻ tiền, a tinhorn dictator, tên...
  • chất lỏng nhờn, chất lỏng nhờn-nhớt,
  • tiềnhồng cầu khổng lồ,
  • Tính từ: nhọn, sắc (dụng cụ nhọn), the thé, lanh lảnh (giọng nói, âm thanh..); rét buốt (gió, cái lạnh..); nhức nhối (vết thương...);...
  • Phó từ: nhọn, sắc (dụng cụ nhọn), the thé, lanh lảnh (giọng nói, âm thanh..); rét buốt (gió, cái lạnh..); nhức nhối (vết thương...);...
  • / fɑ:s /, Danh từ: trò khôi hài, trò hề ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kịch vui nhộn; thể kịch vui nhộn, Ngoại động từ: nhồi (thịt), (nghĩa bóng)...
  • / slʌm /, Danh từ: phần không nhờn (của dầu sống), cặn (dầu nhờn), khu nhà ổ chuột, ( the slums) ( số nhiều) khu vực có những nhà ổ chuột của một thành phố, Nội...
  • / ´ʃa:piʃ /, Tính từ: hơi sắc, hơi nhọn, hơi nhạy, Phó từ: (thông tục) nhanh chóng, mau mắn,
  • máy (mài) khuôn, máy khoan lỗ nhọn, máy mài doa, máy mài khôn, cylinder-honing machine, máy mài khuôn xilanh, internal honing machine, máy mài khuôn lỗ
  • / ´ɛəri /, Tính từ: Ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ (tơ, vải...), nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh...
"
  • / ´kwikən /, Ngoại động từ: làm tăng nhanh, đẩy mạnh, làm sống lại, làm tươi lại, làm hoạt động, làm nhộn lên, làm sôi nổi lên, kích thích, gợi lên, nhen lên; khêu (ngọn...
  • / ´kitʃ /, Danh từ: vật hào nhoáng, nhưng không có giá trị thực sự,
  • kềm mũi dài (nhọn), kìm mũi dài (nhọn),
  • / ¸lɔgə´riə /, Y học: chứng đa ngôn nói nhanh và lưu loát nhưng thường là không mạch lạc như trong bệnh hưng cảm,
  • sự ma sát nhờn, sự ma-xat nhờn, sự ma-sát nhờn, ma sát nhớt,
  • Tính từ: (thuộc) bã nhờn; béo, tiết chất nhờn, chuyển chất nhờn, bằng mỡ, béo, sebaceous gland, tuyến bã nhờn, a sebaceous cyst, u nang...
  • Danh từ: cơ bìu, móc hậu môn (nhộng treo); gai bụng (nhộng đất), Y học: cơ bìu,
  • tác dụng mũi nhọn, hiệu ứng mũi nhọn, hiệu ứng mũi nhọn (tập trung và phóng điện tích ở mũi nhọn),
  • / ´oudʒaiv /, Danh từ: hình cung nhọn; vòm hình cung nhọn, Toán & tin: hình cung nhọn, Xây dựng: cuốn mũi tên, cuốn nhọn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top