Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhọn” Tìm theo Từ | Cụm từ (46.812) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´rʌgidnis /, Danh từ: sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự xù xì, sự lổn nhổn, sự thô kệch, sự thô, sự không tế nhị, sự không dịu dàng (nét mặt..), tính nghiêm khắc; tính...
  • bệ bánh răng, bộ trục pi-nhông, lồng bánh (răng) dẫn giá bánh (răng) vệ tinh, lồng bánh răng vệ tinh,
  • / bʌn /, Danh từ: bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ, chú thỏ, chú sóc (trong truyện của thiếu nhi), búi tóc nhỏ, Kinh tế: bao nhân nho, Từ...
  • / æ´tɔnik /, Tính từ: (y học) mất sức trương, (ngôn ngữ học) không có trọng âm, không nhấn mạnh, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ không trọng âm,...
  • hốc dầu, cácte dầu (nhớt) ở dưới, hòm dầu, hõm dầu, đáy dầu, bể dầu, bình gom dầu, các te dầu nhờn,
  • / 'lu:bikəs /, tính từ, nhờn; bôi trơn; dễ trượt, không ổn định; dễ thay đổi (người), (từ cổ, nghĩa cổ) dâm đãng,
  • mẫu không khí cá nhân, những mẫu không khí lấy từ ống bơm nối trực tiếp với công nhân. Ống này có bộ lọc gom và băng từ tính đặt vào vùng thở của cá nhân đó.
  • Tính từ .so sánh: Đặc quánh lại thành dây, (thông tục) kém về chất lượng, sức khoẻ.. (như) ropey, dính, nhớt, quánh nhờn, ropy old...
  • / smɔ:l /, Tính từ: nhỏ, bé, chật, nhỏ, yếu, nhẹ, loãng, Ít, không nhiều, nhỏ mọn, không quan trọng, nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ, nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện,...
  • Tính từ: không làm cho mệt mỏi; không nhọc nhằn, không vất vả, không gian lao,
  • / ´ɛərili /, phó từ, nhẹ nhàng, uyển chuyển, vui vẻ, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hời hợt, thiếu nghiêm túc,
  • những khoản mục vô hình, những mặt hàng xuất nhập vô hình, những vật không nhìn thấy được, những vật vô hình,
  • / ´sti:pl /, Danh từ: gác chuông, tháp chuông (nhà thờ), Xây dựng: đỉnh (nhọn), tời (kiểu đứng), Kỹ thuật chung: đỉnh...
  • lệnh phân nhánh, lệnh rẽ nhánh, unconditional branch instruction, lệnh rẽ nhánh không điều kiện
  • Tính từ: (thuộc) ngón tay nhanh nhẹn, ngón tay ảo thuật,
  • / ¸ʌnsəs´teinəbl /, tính từ, không thể chống đỡ được, không thể chịu đựng được, không thể xác nhận được, không thể chứng minh được,
  • thừa nhận mình đã thất bại hay không thể làm được việc gì đó, nhân nhượng, nhượng bộ, khuất phục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • Tính từ: không bóng láng, không hào nhoáng,
  • / ´derilikt /, Tính từ: bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, vô chủ, Danh từ: tàu vô chủ, tàu trôi giạt ngoài biển cả không ai nhận, vật vô chủ, vật...
  • Phó từ: không có đốm, không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm, không có vết nhơ, không có một thiếu sót, không bị mang tai mang tiếng;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top