Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhọn” Tìm theo Từ | Cụm từ (46.812) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chu kỳ thay dầu, chu kỳ thay dầu (nhờn),
  • Tính từ: không được chống đỡ, không chịu được, không thể kéo dài, không chống cự, không giữ vững được, không được nhận,...
  • chở hàng bằng xe tải, vận tải hàng hóa bằng cam-nhông,
  • / ´pɔintlis /, Tính từ: cùn, không nhọn, vô nghĩa, không ý vị, lạc lõng, vu vơ (câu chuyện); vô dụng, vô mục đích (người, vật), Từ đồng nghĩa:...
  • Phó từ: không thể chấp nhận, không tán thành, không tha thứ, unacceptably low standards, những tiêu chuẩn thấp không thể chấp nhận được,...
  • / ʌn´ound /, Tính từ: không có chủ (đất), không được công nhận, không được nhìn nhận (đứa con),
  • Phó từ: gồ ghề, lởm chởm, xù xì, lổn nhổn, vạm vỡ; khoẻ mạnh, có vẻ thô; không tế nhị, không dịu dàng, thô kệch (nét mặt..),...
  • Tính từ: không được tuyển, không được lựa chọn, không kén chọn; không dành riêng, không chỉ nhận một số người nào đó (về...
  • / pɔint /, Danh từ: mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, (địa lý,địa chất) mũi đất, (quân sự)...
  • / ,deri'lik∫n /, Danh từ: sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận tới; tình trạng bỏ rơi, tình trạng không nhìn nhận tới; tình trạng vô chủ, như dereliction of duty, tình trạng biển...
  • / ¸ʌnim´fætik /, Tính từ: không nhấn mạnh, không nhấn giọng, (ngôn ngữ học) không mang trọng âm (âm tiết), không mạnh mẽ, không dứt khoát (hành động), không rõ ràng, không...
  • Tính từ: không nhân sinh sản; không nhân nhỏ,
  • / ´prikit /, Danh từ: (động vật học) con hoẵng non, con nai non (hơn một năm, sừng chưa có nhánh), pricket's sister, hoẵng cái non (hơn 1 năm), cái que nhọn để cắm nến,
  • những kim loại không chứa sắt khác, những kim loại không phải sắt có thể tái chế được như chì, đồng, kẽm lấy từ thiết bị, vật dụng điện tử và những sản phẩm nhôm không đóng gói. không bao...
  • / əb'tekt /, Tính từ: (động vật học) có bao kitin bọc ngoài (nhộng sâu bọ),
  • / ʌη´kɔmprə¸maiziη /, Tính từ: không thoả hiệp, kiên quyết, không nhân nhượng, không nhượng bộ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Danh từ: bữa thết hàng năm (chủ thết công nhân), buổi liên hoan, thời gian vui nhộn,
  • Danh từ: Ô tô vận tải, xe cam-nhông (có trọng tải lớn), toa có động cơ, xe có động cơ,
  • / ´rʌgid /, Tính từ: gồ ghề, lởm chởm, xù xì, lổn nhổn, vạm vỡ; khoẻ mạnh, có vẻ thô; không tế nhị, không dịu dàng, thô kệch (nét mặt..), nghiêm khắc, hay gắt, hay nổi...
  • danh từ, tượng người mẫu (trong các tiệm may), người không quan trọng, người không giá trị; bù nhìn, nhân vật hư cấu, nhân vật không có trong thực tế (tiểu thuyết),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top