Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhọn” Tìm theo Từ | Cụm từ (46.812) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ray vinhôn,
  • hột cơmnhọn,
  • cái chóng sét mũi nhọn,
  • định lý varinhông,
  • đồ tháo pi-nhông,
  • chu kỳ thay dầu (nhớt), thời hạn thay dầu (nhớt), sự thay dầu, sự thay dầu nhờn,
  • không có xung nhọn,
  • Tính từ: có ngón thon nhọn,
  • Tính từ: không nhận, không thú nhận, không nói ra; ngoan cố, (tôn giáo) không xưng tội, unconfessed crime, tội không thú nhận
  • / ´æris /, Danh từ: cạnh nhọn (bờ nóc nhà...), Xây dựng: cạnh nhọn, góc nhô, Kỹ thuật chung: cạnh, nẹp, gờ, sườn,...
  • hiệu ứng tương tác manhon,
  • bánh răng nhỏ, bánh răng chủ động, pi nhông,
  • máy bay lên thẳng hai chong nhóng đặt dọc,
  • / 'fɑ:sə: /, Danh từ: người làm trò hề, người hay bông đùa, người viết kịch vui nhộn; người đóng kịch vui nhộn, Từ đồng nghĩa: noun, clown ,...
  • ray nhọn tâm ghi, ray tiếp dẫn, ray (nhọn) tâm ghi, ray nhọn tâm ghi, obtuse crossing wing rail, ray tiếp dẫn tâm ghi tù, spring wing rail, ray tiếp dẫn ghi lò xo, superelevated wing rail, ray tiếp dẫn siêu cao, wing rail...
  • cọc chống, cọc chịu lực, cọc tựa lên mũi nhọn,
  • sự vận tải bằng xe hàng, xe tải, xe cam-nhông,
  • không khí thổi trực diện, mũi nhọn,
  • kìm nhọt, kìm dẹt, kìm mũi nhọn,
  • ống chữ y, ống nhánh góc nhọn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top