Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Onéreux” Tìm theo Từ | Cụm từ (4) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ɔnərəs /, Tính từ: nặng nề, khó nhọc, phiền hà, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, onerous duties,...
  • Danh từ: tính chất nặng nề, tính chất khó nhọc, tính chất phiền hà, i feel onerousness when i run, tôi cảm thấy nặng nề khi chạy
  • / ´tɔilsəm /, Tính từ: vất vả, cực nhọc, Từ đồng nghĩa: adjective, arduous , backbreaking , burdensome , demanding , difficult , exhausting , hard , labored , onerous...
  • / ´efə:tful /, Từ đồng nghĩa: adjective, arduous , backbreaking , demanding , difficult , exacting , exigent , formidable , hard , heavy , laborious , onerous , oppressive , rigorous , rough , severe , taxing...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top